Biến tần Fuji Ace là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric. Biến tần Fuji Ace chuyên dùng cho các ứng dụng tải trung bình và tải nhẹ
Biến tần Fuji Frenic ACE là dòng sản phẩm mới với nhiều tính năng hấp dẫn, có sức cạnh tranh cao vượt bậc so với dòng sản phẩm tương ứng trước đó là Frenic-Multi (dự kiến sẽ thay thế dòng Frenic-Multi trong tương lai). Được sản xuất trực tiếp tại Nhật (từ 22kW trở xuống) và Thái Lan (trên 22kW). Dòng biến tần Frenic-Ace thích hợp cho nhiều ứng dụng rộng rãi, là dòng biến tần cao cấp, dễ sử dụng và vận hành, có tính tương thích toàn cầu. Với dải công suất được mở rộng, linh hoạt và đa chức năng, sản phẩm có thể đáp ứng cho hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
Dòng biến tần đa chức năng đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp từ:
- Các dòng bơm quạt (tải nhẹ).
- Các loại máy công cụ (tải ngang).
- Các loại máy nâng hạ.
- Các loại máy cần moment khởi động lớn (tải nặng).
Chính vì tính linh hoạt như thế cùng với chất lượng vượt trội mà hiện nay Frenic ACE được xem là dòng biến tần thông dụng nhất của Fuji Electric.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Fuji ACE
Đặc tính kỹ thuật |
Thông số |
|
Nguồn điện vào |
Điện áp ngõ vào |
3 pha : 200V 3 pha : 400V 1 pha : 200V |
Tần số ngõ vào (Hz) |
50,60Hz |
|
Nguồn điện ra |
Điện áp ngõ ra tối đa |
380-480V |
Đặc tính điều khiển |
Tần số ngõ ra (Hz) |
HHD/HND/HD spec : 25-500Hz ND spec : 25-120Hz |
Chế độ điều khiển |
V/f control Speed sensor less vector control V/f control with slip compensation active V/f control with speed sensor Vector control with speed sensor Vector control without magnetic pole position sensor |
|
Loại động cơ |
||
Torque khởi động |
||
Khả năng quá tải |
Tải nặng: 150% trong 1 giây, 200% trong 0.5 giây Tải thường: 120% trong 1 phút |
|
Terminal |
Ngõ vào số |
X1-X5 |
Ngõ vào xung tốc độ cao |
||
Ngõ vào Analog |
0-10VDC 4-20mADC |
|
Ngõ ra Analog |
0-10VDC 4-20mADC |
|
Ngõ ra số |
30C-30B, 30C-30A |
|
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
|
Chức năng khác |
Làm mát |
Làm mát tự nhiên Quạt làm mát |
Bàn phím nối dài |
||
IP |
IP20, IP00 |
|
Gắn điện trở xả |
Loại 400V : Có thể gắn vào từ loại 0072 trở xuống Loại 200V : Có thể gắn vào từ loại 0069 trở xuống |
|
Nhiệt độ làm việc |
-25-70℃ |
|
Truyền thông |
RS-485 |
Cách lựa chọn Biến tần Fuji ACE
Mã sản phẩm |
Công suất động cơ |
Dòng điện ngõ ra định mức |
Kích thước HxWxD |
|
kW |
HP |
A |
mm |
|
Biến tần Fuji ACE 3 pha 400VAC |
||||
0.75 |
1 |
2.1 |
94x66x90 |
|
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0004E2S-4GB |
1.5 |
2 |
4.1 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0006E2S-4GB |
2.2 |
3 |
5.5 |
110x86x100 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0007E2S-4GB |
3.0 |
5 |
6.9 |
110x86x100 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0012E2S-4GB |
5.5 |
7.5 |
12 |
110x86x100 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0022E2S-4 |
11 |
15 |
21.5 |
130x111x100 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0029E2S-4 |
15 |
20 |
28.5 |
168x146x120 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0037E2S-4 |
18.5 |
25 |
37 |
171x146x120 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0044E2S-4 |
22 |
30 |
44 |
171x146x120 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0059E2S-4 |
30 |
40 |
59 |
130x152x1557 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0072E2S-4 |
37 |
50 |
72 |
125x171x165 |
Biến tần Fuji Frenic ACE FRN0085E2S-4 |
45 |
60 |
85 |