Biến tần Fuji Mini là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric. Biến tần Fuji Mini chuyên dùng cho các ứng dụng tải trung bình và tải nhẹ công suất nhỏ dưới 15kW.
- Biến tần Fuji Frenic-Mini có công nghệ điều khiển hiện đại, dòng kinh tế nhất của hãng Fuji.
+ Đạt hiệu suất tối ưu cho băng tải, máy chiết rót, máy máy ngành gỗ, máy móc thực phẩm....
+ Momen khởi động cao đạt 150% hoặc nhiều hơn.
+ Giảm sự bất ổn định động cơ ở tốc độ thấp
+ Phanh điện trở nối với biến tần
+ Vận hành êm ái.
+ Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.
+ Biến tần Fuji Frenic-Mini tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và an toàn.
Biến tần Fuji Mini bao gồm:
- Biến tần FRENIC-Mini 3 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW tới 15kW
- Biến tần FRENIC-Mini 3 pha, điện áp 4
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Fuji Frenic-Mini
Đặc tính kỹ thuật của Biến tần Fuji Frenic Mini |
Thông số của Biến tần Fuji Frenic Mini |
|
Nguồn điện vào |
Điện áp ngõ vào |
1 phase 220VAC 3 phase 220VAC 3 phase 380VAC |
Tần số ngõ vào (Hz) |
50,60Hz |
|
Nguồn điện ra |
Điện áp ngõ ra tối đa |
0-Uinput |
Đặc tính điều khiển Biến tần Fuji Frenic Mini |
Tần số ngõ ra (Hz) |
25-400 Hz |
Chế độ điều khiển Biến tần Fuji Frenic Mini |
V/f control Slip compensation Automatic torque boost Dynamic torque vector control Automatic energy-saving function |
|
Loại động cơ |
Động cơ đồng bộ Động cơ cảm ứng |
|
Torque khởi động |
3Hz 150% hoặc hơn |
|
Khả năng quá tải |
150% trong 1 phút, 200% trong 0.5 giây |
|
Terminal Biến tần Fuji Frenic Mini |
Ngõ vào số |
X1, X2, X3 |
Ngõ vào xung tốc độ cao |
||
Ngõ vào Analog |
0-10VDC 0-20mA DC 4-20mA DC |
|
Ngõ ra Analog |
Output format: 0-10VDC |
|
Ngõ ra số |
30C-30A, 30C-30B |
|
Chức năng bảo vệ của Biến tần Fuji Frenic Mini |
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
|
Chức năng khác của Biến tần Fuji Frenic Mini |
Làm mát |
Quạt làm mát |
Bàn phím nối dài |
||
IP |
IP20, |
|
Gắn điện trở xả |
Có thể gắn điện trở xả |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10℃ đến +50℃ |
|
Truyền thông |
RS-485 |
Cách lựa chọn Biến tần Fuji Frenic-Mini
Mã sản phẩm |
Công suất động cơ |
Dòng điện ngõ ra định mức |
Kích thước HxWxD |
|
kW |
HP |
A |
mm |
|
Biến tần Fuji Mini 3 pha 200VAC |
||||
Biến tần Fuji FRN0001C2S-2 |
0.1 |
0.13 |
0.8 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji FRN0002C2S-2 |
0.2 |
0.27 |
1.5 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji FRN0004C2S-2 |
0.4 |
0.54 |
3.5 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji FRN0006C2S-2 |
0.75 |
1 |
5.5 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji FRN0010C2S-2 |
1.5 |
2 |
9.2 |
94x66x90 |
Biến tần Fuji FRN0012C2S-2 |
2.2 |
3 |
12 |
110x86x100 |
Biến tần Fuji FRN0020C2S-2 |
3.7 |
5 |
19.1 |
110x86x100 |
Biến tần Fuji FRN0025C2S-2 |
5.5 |
7.5 |
25 |
130x111x100 |
Biến tần Fuji FRN0033C2S-2 |
7.5 |
Tải Catalogue: CHI TIẾT
Tải Manual: CHI TIẾT