Biến tần Shihlin SE3-043-22K thuộc dòng biến tần SE3 seri của Shilin, với mẫu mã đẹp và giá thành cao, công suất từ 1hp tới 30hp, là dòng biến tần tầm đời mới tầm trung của biến tần hãng Shihlin, với xuất xứ Đài Loan, biến tần Shihlin SE3 có đồ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá rẻ phân khúc taiwan, ứng dụng khá rộng rãi : bơm nước, quạt hút, quạt thôi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, ngành théo, ngành bao bì, ngành giấy
Catec Automation chuyên cung cấp biến tần Shihlin chính hãng, bảo hành toàn quốc, miễn phí lặp đặt, Các sản phẩm cung câp1 khác như : PLC Shihlin, màn hình HMI Shihlin, Servo Shihlin
Đặc tính kỹ thuật của Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Thông số Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
|
Nguồn điện vào Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Điện áp ngõ vào |
1 phase 170-264V 0.4-2,2kW 3 phase 170-264V 0.4-15kW 3 phase 323-528 0.4-22kW |
Tần số ngõ vào (Hz) |
50Hz/60Hz |
|
Nguồn điện ra Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Điện áp ngõ ra tối đa |
1 phase 0-240V 3 phase 0-240V 3 phase 0-480V |
Đặc tính điều khiển Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Tần số ngõ ra (Hz) |
0~599.00Hz |
Chế độ điều khiển |
SVPWM control, V/F control, Close-loop V/F control, general flux vector control, sensorless vector control, close-loop vector control, torque control |
|
Loại động cơ |
Induction motor, permanent magnet motor |
|
Torque khởi động |
200% 0.5Hz |
|
Khả năng quá tải |
150% 60s, 200% 3s |
|
Terminal của Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Ngõ vào số |
6 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao |
1 ngõ vào xung |
|
Ngõ vào Analog |
2 ngõ vào analog (-10~10V, 4~20mA/0~10V ) |
|
Ngõ ra Analog |
1 ngõ ra analog (0~10V/ 0~20mA ) |
|
Ngõ ra số |
||
Chức năng bảo vệ của Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
|
Chức năng khác của Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
Làm mát |
0.4kW : tự làm mát >0.4kW : làm mát bằng quạt của biến tần |
Bàn phím nối dài |
|
|
IP |
IP20 |
|
Gắn điện trở xả |
<= 5.5kW : Gắn được điện trở xả >5.5kW : Phải gắn braking unit trước khi gắn điện trở xả |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10 ~ +50 °C |
|
Truyền thông |
Modbus communication protocol, CANopen,profibus, DeviceNet,.. |
Cách lựa chọn Biến tần Shihlin SE3
Mã sản phẩm |
Công suất động cơ |
Dòng điện ngõ ra định mức |
Kích thước HxWxD |
|
kW |
HP |
A |
mm |
|
Biến tần SE3 1 pha 200-240VAC |
||||
Biến tần Shihlin SE3-021-0.4K |
0.4 |
0.5 |
2.7 |
167x74x144 |
Biến tần Shihlin SE3-021-0.75K |
0.75 |
1 |
4.5 |
167x74x144 |
Biến tần Shihlin SE3-021-1.5K |
1.5 |
2 |
8 |
178x105x146 |
Biến tần Shihlin SE3-021-2.2K |
2.2 |
3 |
11 |
178x105x146 |
Biến tần SE3 3 pha 380-480VAC |
||||
Biến tần Shihlin SE3-043-0.4K |
0.4 |
0.5 |
1.5 |
167x74x144 |
Biến tần Shihlin SE3-043-0.75K |
0.75 |
1 |
2.7 |
167x74x144 |
Biến tần Shihlin SE3-043-1.5K |
1.5 |
2 |
4.2 |
167x74x144 |
Biến tần Shihlin SE3-043-2.2K |
2.2 |
3 |
6 |
178x105x146 |
Biến tần Shihlin SE3-043-3.7K |
3.7 |
5 |
9 |
178x105x146 |
Biến tần Shihlin SE3-043-5.5K |
5.5 |
7.5 |
12 |
270x141x185 |
Biến tần Shihlin SE3-043-7.5K |
7.5 |
10 |
17 |
270x141x185 |
Biến tần Shihlin SE3-043-11K |
11 |
15 |
24 |
270x141x185 |
Biến tần Shihlin SE3-043-15K |
15 |
20 |
32 |
300x175x191.8 |
Biến tần Shihlin SE3-043-18.5K |
18.5 |
25 |
38 |
300x175x191.8 |
Biến tần Shihlin SE3-043-22K |
22 |
30 |
45 |
300x175x191.8 |
Sơ đồ chân của Biến tần Shihlin SE3-043-22K