
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ CATEC chuyên cung cấp Bộ lập trình PLC Delta DVP14SS11T2, 8 DI/6 DO, giá rẻ
Giới thiệu chung
Trong thế giới tự động hóa công nghiệp, thiết bị điều khiển trung tâm như PLC (Programmable Logic Controller – bộ điều khiển lập trình) đóng vai trò như “bộ não” của dây chuyền. Và khi bạn tìm đến model Delta DVP14SS11T2, bạn đang tìm một chiếc “bộ não nhỏ gọn” nhưng mạnh mẽ của hãng Delta dành cho các ứng dụng điều khiển đơn giản tới trung bình. Model này thuộc dòng DVP-SS (hoặc DVP-SS2) – dòng PLC mini, tiết kiệm không gian, phù hợp tủ điện nhỏ hoặc ứng dụng I/O số hạn chế.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu hình, tính năng, ưu điểm – nhược điểm, ứng dụng thực tế và hướng dẫn lựa chọn + lắp đặt model DVP14SS11T2. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng hoặc thay thế PLC cho hệ thống, đọc kỹ sẽ giúp bạn quyết định tự tin hơn.
Cấu hình & thông số kỹ thuật
Trước khi đi sâu vào tính năng và ứng dụng, ta hãy điểm lại các thông số kỹ thuật chính của Delta DVP14SS11T2 — như tấm “bản đồ” để chúng ta hiểu rõ giới hạn và khả năng của nó.
Thông số chính
-
Model: DVP14SS11T2. (Đây là mã đầy đủ – “14” thường chỉ tổng số I/O, “SS” là dòng, “11” là cấu hình 8DI + 6DO, “T2” có thể chỉ loại transistor output). Ví dụ mô tả: “8 IN 6 OUT Transistor”.
-
Điện áp nguồn: 24 VDC (± một khoảng nhất định). Ví dụ: “Power Supply: 24 VDC” cho model DVP14SS11T2.
-
Số lượng I/O: 8 đầu vào số (DI) + 6 đầu ra transistor (DO) – phù hợp cho những ứng dụng điều khiển đơn giản.
-
Kiểu đầu ra: Transistor (sink hoặc source tùy cấu hình) – model T2 là transistor – thường NPN “sink” hoặc “source” tùy khu vực.
-
Dung lượng chương trình: khoảng 8 k bước (8k steps) — tương đối cho việc lập trình các quy trình đơn giản. Ví dụ: cho dòng DVP-SS2: “Program capacity: 8 k steps”.Mở rộng I/O tối đa: Mặc dù module nhỏ, nhưng dòng tương đương có khả năng mở rộng I/O tới vài trăm điểm (ví dụ DVP-SS2: max I/O 480 điểm) nếu dùng cùng hệ thống mở rộng.
-
Giao tiếp: Một số phiên bản có cổng RS-232 và RS-485 tích hợp, hỗ trợ Modbus ASCII/RTU, PLC-Link… mặc dù bản T2 cụ thể cần kiểm tra kỹ thông số. Ví dụ bản DVP-SS2 có cổng RS-232/RS-485.
-
Tiêu chuẩn môi trường & điện: Ví dụ tạp hồ sơ: nhiệt độ hoạt động 0-55°C, lưu trữ ‐25-70°C, chống nhiễu điện từ, số liệu cách điện, dao động, sốc cơ học.
Kích thước & vật lý
-
Trong một tài liệu, cho model DVP14SS11T2: kích thước khoảng 9.0 × 6.0 × 2.5 cm, khối lượng ~0,21 kg.
-
Khung gắn DIN Rail 35 mm kiểu công nghiệp, cần thanh rail và kẹp định vị.
-
Lưu ý việc tản nhiệt, bố trí dây, tránh nhiễu vì PLC nhỏ gọn dễ bị ảnh hưởng nếu tủ điện không hợp lý.
Tính năng nổi bật
Như một siêu anh hùng trong form nhỏ – Delta DVP14SS11T2 mang vài “super-power” đáng chú ý:
-
Kích thước nhỏ – tiết kiệm không gian
Với cấu hình 8DI + 6DO, DVP14SS11T2 phù hợp cho các ứng dụng không cần hàng trăm I/O, như thiết bị đóng gói, máy đóng thùng, băng tải nhỏ, hệ thống cảm biến đơn giản. Vì vậy, khi bạn gắn vào tủ điều khiển nhỏ hoặc panel đã kín “tùng lẫn lộn”, model này là lựa chọn hợp lý. Với kích thước nhỏ và độ khối thấp, bạn có thể dùng nhiều module cùng nhau mà không “ăn hết” không gian. -
Thiết kế chuyên dụng cho tự động hóa đơn giản
Với đầu vào số và đầu ra transistor, PLC này rất phù hợp cho logic điều khiển đơn giản: bật/tắt, đếm, so sánh, thời gian, xung cao. Không phải loại cực kỳ cao cấp như PLC điều khiển nhiều trục servo, nhưng chính sự “đủ dùng” đó là điểm mạnh: chi phí thấp hơn, dễ dàng lập trình, phù hợp bảo trì. -
Khả năng mở rộng & giao tiếp tốt (với dòng tương đương)
Dù bản 14 điểm, nhưng do thuộc dòng DVP-SS/SS2, người dùng có thể kết nối mở rộng I/O, hoặc tích hợp với các module phụ, mạng RS-485, Modbus… Nếu hệ thống sau này muốn mở rộng, bạn có “cửa” nâng cấp. Ví dụ: “Max I/O: 480 points” cho dòng SS2. DeltaACDrives.com+1 -
Hiệu năng hợp lý
Hiệu suất xử lý của các dòng tương đương như DVP-SS2 đạt “execution speed: 0.35 µs” cho lệnh cơ bản. plclogiccontroller.com+1 Nghĩa là latency thấp để đáp ứng nhanh trong các ứng dụng chuyển đổi, đếm nhanh, xung cao. Dù DVP14SS11T2 có thể không công bố chính xác con số như vậy trên mọi thị trường, nhưng nền tảng dòng SS/SS2 cho thấy hiệu năng tốt. -
Ổn định & đáng tin cậy
Delta là thương hiệu uy tín trong tự động hóa, nên model này được sản xuất theo chuẩn công nghiệp với các thông số cách điện, chống nhiễu, dao động, sốc cơ học… giúp hoạt động trong môi trường nhà máy. Ví dụ: Tài liệu cho dòng SS cho biết tiêu chuẩn IEC61131-2, IEC 68-2-6, IEC 68-2-27

Ưu điểm – Nhược điểm
Khi bạn chọn Delta DVP14SS11T2, như mọi thiết bị, sẽ có “mặt sáng” và “mặt cần cân nhắc”. Như một đồng xu hai mặt, việc hiểu rõ giúp bạn tối ưu hoá.
Ưu điểm
-
Chi phí hợp lý: So với những PLC có I/O lớn hoặc nhiều module mở rộng, một module 8DI+6DO sẽ rẻ hơn và chi phí hệ thống tổng thể thấp hơn.
-
Lắp đặt nhanh, gọn gàng: Kích thước nhỏ, ít dây, dễ cấu hình – rất phù hợp cho hệ thống retrofit hoặc nâng cấp nhanh.
-
Dễ lập trình & bảo trì: Với ít I/O, bạn có thể lập trình đơn giản, debug nhanh, đội ngũ kỹ thuật dễ tiếp cận.
-
Tương thích với các module cùng hãng: Nếu sau này bạn muốn mở rộng hoặc thay đổi loại I/O, việc dùng cùng dòng Delta giúp việc tương thích dễ hơn.
-
Tính ổn định tốt cho ứng dụng công nghiệp: Được thiết kế theo tiêu chuẩn tự động hóa, phù hợp môi trường công nghiệp.
Nhược điểm
-
Giới hạn I/O và tính năng: Với chỉ 8DI + 6DO, nếu hệ thống mở rộng nhiều, bạn có thể nhanh chóng “cháo chân” và phải mua thêm module hoặc nâng cấp PLC lớn hơn.
-
Khả năng xử lý hạn chế: Dù đủ cho điều khiển đơn giản, nếu bạn cần xử lý phức tạp (nhiều trục servo, SCADA phức tạp, mạng công nghiệp lớn) thì model này không phải lựa chọn tối ưu.
-
Khả năng mở rộng hạn chế so với PLC cấp cao: Mặc dù có mở rộng, nhưng nếu bạn đang thiết kế hệ thống lớn hoặc quy mô nhà máy, bạn nên cân nhắc PLC trung/ cao cấp.
-
Phụ thuộc thương hiệu & mô hình: Nếu trong tương lai hãng thay đổi dòng hoặc ngưng hỗ trợ, bạn có thể gặp khó khăn tìm module thay thế giống hệt.
Ứng dụng thực tế
Như một chiếc “công tắc thông minh” trong dây chuyền, Delta DVP14SS11T2 có thể được dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhỏ hoặc trung bình. Dưới đây là vài kịch bản tiêu biểu:
-
Hệ thống băng tải & phân loại: Ví dụ một dây băng tải đơn giản với cảm biến đầu vào, motor bật/tắt và chốt trạng thái. 8 đầu vào đủ cho các cảm biến, và 6 đầu ra dành cho motor, van, đèn tín hiệu.
-
Máy đóng gói/vận chuyển nhỏ: Lập trình logic thời gian, đếm sản phẩm, kiểm tra lỗi – PLC nhỏ gọn dễ gắn vào tủ máy đóng gói.
-
Hệ thống cảnh báo & an toàn: Khi bạn chỉ cần đọc vài tín hiệu và bật vài cảnh báo, cảnh đèn, còi – PLC 8DI/6DO là quá đủ.
-
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử/nhựa với dòng nhỏ: Dự án nhỏ, yêu cầu chi phí thấp, cần PLC tin cậy – lựa chọn phù hợp.
-
Retrofit và nâng cấp hệ thống cũ: Nếu hệ thống cũ dùng bộ điều khiển rời rạc hoặc PLC cỡ lớn nhưng ít I/O, chuyển sang DVP14SS11T2 giúp tiết kiệm không gian và chi phí.
Hướng dẫn lựa chọn & lắp đặt
Để tận dụng tốt Delta DVP14SS11T2, bạn hãy tham khảo các bước và lưu ý sau:
Bước 1: Xác định yêu cầu hệ thống
-
Số lượng đầu vào (DI) bạn cần? Ví dụ: cảm biến, công tắc hành trình, tín hiệu an toàn.
-
Số lượng đầu ra (DO) bạn cần? Ví dụ: motor start/stop, van, đèn tín hiệu.
-
Loại đầu ra: transistor hay relay? Nếu xuất ra tải lớn (motor công suất, solenoid lớn) bạn cần relay hoặc driver ngoài. Model DVP14SS11T2 có đầu ra transistor.
-
Yêu cầu thời gian xử lý, xung cao, counter, truyền thông mạng. Nếu cần xử lý xung rất cao hoặc có nhiều trục servo, có thể cần PLC khác.
-
Môi trường hoạt động: nhiệt độ, ẩm, nhiễu điện từ.
Bước 2: Kiểm tra tương thích & nguồn
-
Nguồn: cần cung cấp đúng 24 VDC (với sai số cho phép). Nếu trong tài liệu: 20.4 ~ 28.8 VDC.
-
Kiểm tra loại đầu ra: transistor phù hợp cho tải nhỏ; nếu tải lớn, cần thêm module driver hoặc rơ-le trung gian.
-
Kiểm tra kiểu dây và đấu nối: nên dùng dây đủ tiết diện (ví dụ 22-16 AWG theo tài liệu).
-
Gắn đất (grounding) tốt, tủ điện nên có hệ thống chống nhiễu vì PLC nhỏ gọn dễ ảnh hưởng nếu môi trường nhiễu mạnh.
Bước 3: Lắp đặt & đấu nối
-
Gắn PLC lên thanh DIN rail chuẩn 35mm, sử dụng kẹp cố định để tránh rung lắc.
-
Đấu nguồn 24 VDC cho PLC trước khi đấu I/O.
-
Đấu các đầu vào và ra theo sơ đồ, phân biệt rõ common (COM) đầu ra, đầu vào – tín hiệu sink/source. Tài liệu DVP-SS cho biết rất rõ wiring.
-
Tách riêng dây tín hiệu và dây tải công suất để giảm nhiễu.
-
Khi gắn, đảm bảo môi trường sạch, khô, không có khí ăn mòn hoặc bụi kim loại.
Bước 4: Lập trình & vận hành
-
Sử dụng phần mềm lập trình phù hợp với Delta (ví dụ DIA Studio hoặc phần mềm Delta tương ứng).
-
Viết chương trình logic: đọc DI, xử lý timer/ counter, xuất DO. Vì PLC nhỏ nên bạn nên tối ưu chương trình để không vượt quá 8k bước.
-
Kiểm tra vận hành thử (simulation nếu có), sau đó đưa vào chạy thực tế.
-
Giám sát trạng thái RUN/STOP, LED ERROR, kiểm tra xem có hiện tượng mất nguồn hoặc nhiễu.
-
Khi vận hành, lưu ý việc bảo trì: kiểm tra đấu dây, kiểm soát nhiệt độ trong tủ, làm sạch định kỳ.
Những kinh nghiệm & lưu ý khi sử dụng tại Việt Nam
-
Ở Việt Nam, tủ điện thường đặt tại nhà máy nóng, môi trường công nghiệp nghiêm ngặt: hãy đảm bảo PLC đặt ở nơi thông gió, không đặt gần motor lớn hoặc biến tần phát nhiều nhiễu.
-
Vì sử dụng nguồn 24 VDC, bạn cần có bộ nguồn ổn định, tốt nhất là nguồn riêng cho PLC + bộ tách (isolator) nếu cần.
-
Nếu có mở rộng sau này – hãy kiểm tra xem hãng Delta có module mở rộng tương thích với dòng SS/SS2 (như module I/O số, module giao tiếp…) để tránh khi muốn nâng cấp phải thay chủ chốt.
-
Đảm bảo kỹ thuật viên hiểu rõ wiring của transistor output: nếu mắc sai, có thể gây chập hoặc không hoạt động.
-
Dự phòng linh kiện: vì dòng nhỏ đôi khi ít phổ biến hơn dòng lớn, nên nên giữ spare stock (1-2 module dự phòng) để giảm downtime khi có sự cố.
-
Khi mua thiết bị tại Việt Nam: kiểm tra hàng chính hãng Delta (tem, nguồn gốc, bảo hành), tránh mua hàng không rõ nguồn gốc vì khi gặp sự cố khó kéo bảo hành.
-
Tài liệu kỹ thuật có thể chỉ bằng tiếng Anh hoặc Trung – nên chuẩn bị để đọc wiring, thông số môi trường, hiệu suất.
So sánh nhanh với các dòng tương đương
Để biết rõ hơn vị trí của DVP14SS11T2 trong “rừng” PLC, ta có một số so sánh:
-
So với PLC lớn hơn: Ví dụ một PLC có 16DI/16DO, hỗ trợ nhiều mạng công nghiệp, khả năng xử lý cao. DVP14SS11T2 ít I/O hơn, ít tính năng mạng hơn – nhưng đổi lại chi phí thấp, vận hành đơn giản hơn.
-
So với mẫu cùng hãng: Ví dụ dòng DVP-SS2 có khả năng I/O mở rộng tới 480 điểm. Nếu hệ thống của bạn chỉ cần 14 điểm hoặc ít hơn, DVP14SS11T2 là lựa chọn hợp lý; nếu bạn nghĩ sẽ mở rộng lên vài chục module, có thể cân nhắc ngay PLC cao hơn để tránh nâng cấp sau này.
-
So với thương hiệu khác: Nhiều hãng PLC mini (như Siemens-Logo, Omron…) cũng có module nhỏ gọn với 8DI/6DO — điều quan trọng là bạn kiểm tra: phần mềm lập trình, khả năng mở rộng, chi phí linh kiện thay thế, dịch vụ sau bán hàng tại Việt Nam.
Khi nào nên chọn Delta DVP14SS11T2 & khi nào nên không chọn
Nên chọn khi:
-
Hệ thống của bạn có ≤ 8 đầu vào số và ≤ 6 đầu ra số, hoặc bạn sẵn sàng tổ chức để sử dụng đúng giới hạn này.
-
Ứng dụng điều khiển logic đơn giản, bật/tắt, cảnh báo, đếm đơn giản.
-
Bạn muốn chi phí đầu tư thấp, không cần tính năng cao như xử lý trục servo, SCADA phức tạp.
-
Không gian tủ điện nhỏ, muốn PLC nhỏ gọn.
-
Bạn muốn thương hiệu có uy tín, linh kiện dễ tìm tại Việt Nam.
Không nên chọn khi:
-
Hệ thống có nhiều I/O hơn (ví dụ ≥ 20-30 điểm), hoặc sẽ mở rộng lớn trong tương lai.
-
Bạn cần PLC có khả năng xử lý cao, giao tiếp nhiều mạng công nghiệp (Ethernet/IP, Profinet…), hoặc điều khiển nhiều trục.
-
Bạn cần đầu ra công suất lớn (motor, van lớn) trực tiếp từ PLC – vì transistor output phù hợp tải nhỏ, nếu tải lớn cần thêm rơ-le/driver.
-
Bạn muốn hệ thống có tính năng lập trình đồ hoạ, màn hình HMI tích hợp, hoặc chức năng SCADA nâng cao – trong trường hợp đó có thể cân nhắc PLC lớp trung hoặc cao hơn.

Liên Hệ Với CTY TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Catec
- Hotline/ zalo: 0913.121.308
- Email: catec.tech@gmail.com
- Địa chỉ: 151/73/10, Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, TP. HCM
- Khu vực: Nhận & giao hàng Toàn Quốc
– Các khu vực chúng tôi cung cấp PLC Delta toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ chuyên Sửa chữa PLC Delta tại: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận...









