
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ CATEC chuyên cung cấp Bộ lập trình PLC Delta DVP28SV11T2, 16DI/12DO, hàng chính hãng
Trong thời đại “cách mạng hoá” tự động hoá công nghiệp, việc lựa chọn một bộ điều khiển lập trình (PLC) phù hợp đóng vai trò như “bộ não” của hệ thống – quyết định tốc độ, độ tin cậy và khả năng mở rộng. Và khi nói đến dòng PLC bảng mạch nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, cái tên Delta DVP28SV11T2 xuất hiện như một ứng cử viên sáng giá.
Dòng PLC này thuộc thuộc hãng Delta – một thương hiệu đã khẳng định mình trong lĩnh vực điều khiển công nghiệp và tự động hoá. Với mã sản phẩm DVP28SV11T2, nó kết hợp các yếu tố: 28 điểm I/O (16 đầu vào số + 12 đầu ra transistor), nguồn 24VDC, khả năng xử lý cao, hỗ trợ đa dạng mô-đun mở rộng và chuẩn công nghiệp.
Bài viết này sẽ đi qua chi tiết thông số kỹ thuật, ưu điểm nổi bật, ứng dụng thực tế, cách lựa chọn khi mua và những lưu ý khi sử dụng Delta DVP28SV11T2 trong các hệ thống tự động hoá. Mục tiêu: giúp bạn – người kỹ sư, người mua hàng hoặc người viết nội dung – hiểu sâu và khai thác tốt sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Hãy tưởng tượng một “chiếc hộp nhỏ” nhưng có thể xử lý các tác vụ lớn – đó là DVP28SV11T2. Dưới đây là các thông số nổi bật (với trích dẫn từ catalogue, nhà phân phối và tài liệu kỹ thuật của Delta).
Thông số cơ bản
-
Model: DVP28SV11T2 thuộc series DVP-SV2.
-
Điểm I/O: 16 đầu vào số (digital inputs) + 12 đầu ra transistor (transistor outputs).
-
Nguồn cấp: 24VDC (−15% ~ +20%) cho bộ điều khiển.
-
Loại đầu ra: transistor NPN (thường) trong phiên bản T2.
-
Dung lượng chương trình (program capacity): khoảng 30.000 bước (30k steps)
-
Dữ liệu đăng ký (data register): khoảng 12.000 words.
-
Khả năng mở rộng I/O: Hỗ trợ tối đa lên tới ~512 I/O tùy mô-đun.
Thông số chuyên sâu & hiệu năng
-
Tốc độ thực thi lệnh cơ bản: ~0,24 μs.
-
Hỗ trợ các chức năng điều khiển chuyển động (motion control): xuất xung tốc độ cao 200 kHz cho 4 trục.
-
Hỗ trợ bộ đếm tốc độ cao (high-speed counters) 200 kHz đến 4 kênh.
-
Khả năng giao tiếp: có cổng RS-232 và RS-485, hỗ trợ các mô-đun giao tiếp như Ethernet, Profibus, CANopen.
-
Chịu đựng môi trường công nghiệp: điện áp cách ly, chống nhiễu, độ ẩm và nhiệt độ hoạt động rộng.
Kích thước & hình thức
-
Gọn nhẹ, lắp trên DIN rail, tiết kiệm không gian tủ điều khiển. Ví dụ: “Width (MM): 70” hoặc các số tương đương.
-
Vỏ thiết bị và cách bố trí đầu nối phù hợp cho dây dẫn thuận tiện.
Ưu điểm nổi bật
Tại sao bạn nên cân nhắc DVP28SV11T2? Dưới đây là những lợi thế nổi bật – như “vũ khí bí mật” của PLC này trong lĩnh vực tự động hoá.
-
Hiệu năng cao trong kích thước nhỏ
– Một thiết bị “chân nhỏ” nhưng có tốc độ xử lý mạnh: ~0,24 μs per lệnh – nhanh hơn nhiều PLC thường thấy ở phân khúc nhỏ.
– Hỗ trợ xuất xung tốc độ cao 200 kHz cho ứng dụng chuyển động, điều mà nhiều PLC nhỏ không làm được.
=> Điều này giúp máy móc phản ứng nhanh hơn, chính xác hơn – rất phù hợp khi bạn muốn thực hiện chức năng như đóng gói, ghi nhãn, pick & place. -
Khả năng mở rộng linh hoạt
– Mặc dù là bản cơ bản 28 điểm (16 in +12 out) nhưng với mô-đun mở rộng nó có thể lên tới I/O lớn hơn nhiều (ví dụ tới ~512 điểm).
– Hỗ trợ nhiều loại mô-đun: analog, nhiệt độ, network, remote I/O … giúp giải quyết nhiều bài toán khác nhau với cùng nền tảng. -
Tích hợp các chức năng cao cấp
– Hỗ trợ điều khiển chuyển động (motion control), nội suy tuyến tính/arc (linear/arc interpolation) – đây là điểm mạnh khi dùng cho máy công nghiệp yêu cầu cao.
– Có chức năng bảo vệ chương trình: tự backup, nhiều level password – tăng độ tin cậy và bảo mật. -
Tương thích và dễ lắp đặt
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian tủ.
– Hỗ trợ giao tiếp mạng và tương tác với nhiều thiết bị khác: HMI, biến tần, servo, cảm biến,… giúp đồng bộ hệ thống tự động hoá.
– Từ nhà phân phối đến hệ thống của bạn – dễ mua, dễ lắp đặt. -
Giá trị chi phí – hiệu quả tốt
– Với những tính năng “cao cấp” trong phân khúc, sản phẩm mang lại giá trị tốt so với chi phí đầu tư – đặc biệt trong các nhà máy vừa và nhỏ.
– Khi so sánh với các PLC lớn hơn (vài trăm ngàn điểm I/O) nhưng bạn chỉ dùng 28-50 điểm thì DVP28SV11T2 là lựa chọn hợp lý. -
Ứng dụng thực tế
Như một “người lính đa năng” trên mặt trận tự động hoá, DVP28SV11T2 thích hợp cho nhiều loại máy và hệ thống – từ đóng gói, sản xuất, đến thiết bị chuyển động phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Máy đóng gói / ghi nhãn: Khi cần đồng bộ tốc độ, xuất xung nhanh để điều khiển servo/stepper, DVP28SV11T2 với khả năng xuất xung 200kHz và nội suy chuyển động sẽ là lựa chọn thích hợp.
-
Hệ thống băng tải có tốc độ thay đổi, cần đếm tốc độ cao, điều khiển ghi tốc độ, dừng khẩn cấp – tận dụng bộ đếm tốc độ cao và phản ứng nhanh.
-
Máy khoét CNC cửa nhôm – như một ví dụ đã được ghi nhận trong thị trường Việt Nam.
-
Ứng dụng trong ngành bán dẫn, điện tử, dệt may – nơi yêu cầu chính xác, tốc độ cao, không gian tủ nhỏ.
-
Tủ điều khiển tòa nhà, kiểm soát năng lượng hoặc logistic – khi bạn không cần lượng I/O khổng lồ nhưng cần bộ điều khiển “xịn” với độ ổn định cao.
Cách lựa chọn và tích hợp
Khi bạn đứng trước quyết định mua hoặc tích hợp DVP28SV11T2 vào hệ thống, có vài “chìa khoá” bạn cần lưu ý để tận dụng tốt nhất và tránh sai sót.
1. Xác định rõ yêu cầu I/O
-
Bạn cần biết rõ tổng số điểm I/O hiện tại và dự kiến mở rộng trong tương lai. Nếu chỉ dùng ~16/12 đầu vào/ra thì phiên bản này phù hợp. Nếu dự kiến lên tới 200 I/O thì cân nhắc thêm mô-đun mở rộng hoặc dòng khác.
-
Kiểm tra loại đầu ra: transistor (NPN hoặc PNP) – đảm bảo tương thích với thiết bị của bạn. DVP28SV11T2 hiện chuẩn NPN transistor.
2. Yêu cầu tốc độ & chuyển động
-
Nếu máy của bạn cần xuất xung tốc độ rất cao, nội suy chuyển động – dòng SV2 (như DVP28SV11T2) rất thích hợp. Nếu chỉ cần logic đơn giản, có thể dùng dòng thấp hơn sẽ tiết kiệm hơn.
-
Kiểm tra tần số đầu vào/ra cao nhất mà bạn thực sự cần. Vì hỗ trợ đến 200kHz nhưng nếu bạn chỉ cần vài kHz thì có thể “hơi dư”.
3. Giao tiếp & mở rộng mạng
-
Kiểm tra xem bạn có cần cổng Ethernet, Profibus, CANopen,… hay chỉ cần RS-232/RS-485 đơn giản. DVP28SV11T2 hỗ trợ nhiều chuẩn mở rộng nhưng nếu bạn chỉ dùng cơ bản thì có thể là “chức năng thêm”.
-
Lên kế hoạch cho mô-đun mở rộng: remote I/O, analog, nhiệt độ… xem có tương thích đúng với series DVP-SV2.
4. Môi trường vận hành
-
Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, nhiễu điện của nơi lắp đặt: DVP28SV11T2 có khả năng chịu môi trường tốt nhưng vẫn cần đảm bảo lắp đặt đúng cách (đất, che chắn, thông gió).
-
Cấp nguồn 24VDC sạch, có bảo vệ chống sụt áp, nhiễu và đất tốt sẽ tăng tuổi thọ và độ ổn định của PLC.
5. Lập trình & phần mềm
-
Sử dụng phần mềm lập trình của Delta (ví dụ DIA Studio hoặc tương đương) để khai thác hết chức năng.
-
Nếu có tích hợp chuyển động, nội suy thì cần kỹ sư có kinh nghiệm với chức năng motion control.
-
Đảm bảo bạn có bản quyền phần mềm, tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp (một số tài liệu có thể tải từ nhà sản xuất).
Những lưu ý khi sử dụng & bảo trì
Giống như việc chăm sóc “siêu nhân nhỏ”, DVP28SV11T2 cần được lắp đặt và vận hành một cách khôn ngoan để phát huy tối đa năng lực và tránh rủi ro:
-
Đảm bảo dây dẫn vào/ra rõ ràng, tránh nhiễu cao – sử dụng dây chống nhiễu, đảm bảo khoảng cách giữa dây tín hiệu và dây nguồn lớn.
-
Đấu nguồn 24VDC ổn định, có bảo vệ chống sụt áp và bảo vệ quá dòng phù hợp (ví dụ cầu chì 2,5A/30VDC) như nhà sản xuất khuyến nghị
-
Đất (ground) đúng cách: tránh hiện tượng nhiễu, sét lan truyền, đảm bảo độ cách ly giữa phần nguồn và I/O.
-
Cập nhật phần mềm/phần firmware nếu Delta có bản mới để khắc phục lỗi (nếu có) và cải thiện ổn định.
-
Sao lưu chương trình thường xuyên; dòng SV2 có hỗ trợ chức năng backup và password – tận dụng để bảo vệ chương trình và dữ liệu.
-
Tủ điều khiển nên có thông gió, tránh nhiệt độ quá cao (>55°C) hoặc độ ẩm cao – vì PLC hoạt động tốt từ 0°C ~ 55°C và bảo quản từ -25°C ~ 70°C.
-
Khi mở rộng hoặc kết nối mô-đun thêm, phải kiểm tra tương thích, chuẩn kết nối, và mức dòng/công suất của nguồn.
-
Đọc kỹ hướng dẫn kết nối và sử dụng mô-đun mở rộng bản chính hãng để tránh hỏng thiết bị hoặc mất bảo hành.

Thông số cơ bản nổi bật của DVP28SV11T2
| Đặc tính | Thông số |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Delta Electronics |
| Dòng sản phẩm | DVP-SV Series |
| Model | DVP28SV11T2 |
| Số ngõ vào | 16 DI |
| Số ngõ ra | 12 DO (Transistor) |
| Bộ nhớ chương trình | 32k Steps |
| Tốc độ xử lý | 0.24 μs/step |
| Cổng truyền thông | RS232, RS485 (tích hợp Modbus ASCII/RTU) |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Khả năng mở rộng | Module analog, IO, truyền thông… |
Với tốc độ xử lý cực nhanh cùng khả năng kết nối mạnh mẽ, PLC này phù hợp cho cả những ứng dụng phức tạp, nơi từng mili giây đều đáng giá như vàng.
2. Đặc điểm thiết kế và cấu tạo đáng chú ý
DVP28SV11T2 sở hữu ngoại hình nhỏ gọn nhưng cực kỳ sắc sảo. Nếu ví hệ thống điều khiển công nghiệp như những tòa nhà chọc trời thì PLC này chính là “kiến trúc sư tối giản”, vừa đẹp vừa tiện.
Ưu điểm thiết kế:
-
Kích thước nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian tủ điện
-
Đầu nối bố trí khoa học, dễ dàng đấu dây và bảo trì
-
Vỏ nhựa công nghiệp chịu nhiệt, chống nhiễu tốt trong môi trường nhà máy
-
LED hiển thị trạng thái rõ ràng như “bảng thông báo sức khỏe” của hệ thống
DVP28SV11T2 được xây dựng theo chuẩn bền bỉ để hoạt động liên tục trong môi trường rung động, bụi bẩn và thay đổi nhiệt độ nhanh, nơi mà con người đôi khi phải “đầu hàng”.
3. Tính năng vượt trội của Bộ lập trình DVP28SV11T2
Nếu mỗi PLC trong dòng sản xuất là một nhân vật, thì DVP28SV11T2 sở hữu những siêu năng lực khiến bất cứ kỹ sư tự động hóa nào cũng thích thú:
✔ Tốc độ xử lý cao
Mỗi lệnh được xử lý trong 0.24 μs. Điều này giúp:
-
giảm đáng kể thời gian chu kỳ scan
-
tăng hiệu suất dây chuyền
-
kiểm soát chính xác từng chuyển động
✔ Tích hợp truyền thông thông minh
Hỗ trợ:
-
RS232
-
RS485 tích hợp Modbus ASCII/RTU
Nhờ đó PLC dễ dàng giao tiếp với biến tần, HMI, servo, hệ thống SCADA… cứ như “người giao tiếp ngoại ngữ chuyên nghiệp”.
✔ Bộ nhớ lớn cho ứng dụng phức tạp
32k Steps chương trình, hỗ trợ ứng dụng nhiều thuật toán và xử lý dữ liệu lớn.
✔ Hỗ trợ điều khiển tốc độ cao
-
Ngõ vào tốc độ cao: bắt xung encoder, sensor tốc độ
-
Ngõ ra transistor điều khiển servo/step
Đáp ứng tốt ứng dụng yêu cầu độ chính xác cực đại.
✔ Mở rộng linh hoạt
Có thể kết hợp vô số module:
-
Analog I/O
-
CANopen, Profibus, Ethernet
-
Temperature control…
PLC này giống như một “chiếc iPhone có kho phụ kiện vô tận”.
4. Ưu điểm vượt trội so với các dòng PLC cùng phân khúc
| Tiêu chí | DVP28SV11T2 | Một số PLC khác |
|---|---|---|
| Giá thành | Hợp lý | Cao hơn |
| Tốc độ xử lý | Nhanh hơn | Chậm hơn |
| Dễ lập trình | Cao | Trung bình |
| Khả năng mở rộng | Rộng | Giới hạn |
| Truyền thông | Tích hợp sẵn nhiều dạng | Phụ thuộc module rời |
| Hỗ trợ kỹ thuật | Nhiều tài liệu & cộng đồng | Ít |
Nói ngắn gọn: Giá mềm, tính năng xịn, đáng để đầu tư cho nhiều hệ thống.
5. Ứng dụng thực tế của Bộ lập trình PLC Delta DVP28SV11T2
Không phải là thiên tài lý thuyết đơn thuần, PLC này chính là chiến binh trên mặt trận tự động hóa:
Ứng dụng tiêu biểu:
-
Điều khiển băng chuyền đóng gói sản phẩm
-
Hệ thống chiết rót và đóng nắp tự động
-
Dây chuyền sản xuất ngành nhựa, bao bì, thực phẩm
-
Điều khiển máy CNC mini, máy cắt, máy dán tem
-
Điều khiển servo trong robot gắp sản phẩm
-
Hệ thống phân loại sản phẩm bằng cảm biến tốc độ cao
Ở bất kỳ môi trường nào cần sự chính xác, tốc độ và giao tiếp linh hoạt, DVP28SV11T2 đều tỏa sáng như một thủ lĩnh.
6. Vì sao doanh nghiệp nên lựa chọn DVP28SV11T2
Lựa chọn thiết bị điều khiển giống như chọn người dẫn đầu cho đội quân máy móc. Và đây là những lý do khiến PLC này xứng đáng được “cất nhắc”:
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài
-
Hỗ trợ nâng cấp tương lai không giới hạn
-
Tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì
-
Tương thích mạnh mẽ với hệ sinh thái thiết bị Delta
-
Người dùng dễ tiếp cận, lập trình nhanh chóng
Tiết kiệm chi phí hôm nay, tối ưu dây chuyền ngày mai.
7. Hướng dẫn lựa chọn và tích hợp PLC DVP28SV11T2
Để sử dụng trọn vẹn sức mạnh của bộ lập trình này, kỹ sư cần lưu ý:
Các yếu tố kỹ thuật cần xem xét:
-
Số I/O hiện tại và khả năng mở rộng trong tương lai
-
Loại ngõ ra phù hợp: transistor hoặc relay
-
Số trục servo cần điều khiển
-
Chuẩn truyền thông kết nối thiết bị khác
-
Điều kiện môi trường lắp đặt
Nếu được cấu hình đúng, PLC sẽ vận hành như một nhạc trưởng tài hoa điều phối cả dây chuyền hoạt động chuẩn xác như đồng hồ Thụy Sĩ.
8. Cách lập trình và tài liệu hỗ trợ
PLC Delta DVP-SV sử dụng phần mềm:
-
WPLSoft (Miễn phí, dễ sử dụng)
-
Có thể dùng ISPSoft cho dự án phức tạp
Hệ thống tài liệu phong phú, giúp người mới học cũng có thể “lên trình” nhanh chóng.
9. Catec chuyên bán Bộ lập trình DVP28SV11T2 chính hãng
-
Cung cấp hàng chính hãng Delta
-
Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
-
Giá cạnh tranh minh bạch
Tư vấn lắp đặt, bảo hành chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp yên tâm về hiệu quả đầu tư.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa lan rộng khắp mọi lĩnh vực, Bộ lập trình DVP28SV11T2 là lựa chọn hoàn hảo dành cho doanh nghiệp muốn sở hữu:
-
Một PLC tốc độ nhanh như tia chớp
-
Độ bền đáng tin cậy theo năm tháng
-
Khả năng truyền thông và mở rộng vượt trội
-
Giá thành tối ưu mà hiệu quả không hề giảm bớt
DVP28SV11T2 chính là “bộ não vàng” cho dây chuyền tự động hóa hiện đại, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí và tiến gần hơn đến tương lai sản xuất thông minh.

Liên Hệ Với CTY TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Catec
- Hotline/ zalo: 0913.121.308
- Email: catec.tech@gmail.com
- Địa chỉ: 151/73/10, Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, TP. HCM
- Khu vực: Nhận & giao hàng Toàn Quốc
– Các khu vực chúng tôi cung cấp PLC Delta toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ chuyên Sửa chữa PLC Delta tại: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận...









