Thông số kỹ thuật tiêu biểu của PLC Mitsubishi FX1N-60MR-DS Series
- Điện áp nguồn cung cấp của PLC FX1N-60MR-DS : 100/230VAC hoặc 12-24VDC (Ít phổ biến)
- Bộ nhớ chương trình: 8000 bước lệnh
- Bộ đếm tốc độ cao của PLC FX1N-60MR-DS : 6 chân max 60Khz 1 phase, 2 chân max 30Khz 2 phases.
- Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max 100khz
- Có thể mở rộng lên tới 132 I/O thông qua module
- Có thể mở rộng tối đa lên tới 2 module chức năng
- Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS422, có thể giao tiếp theo chuẩn RS485/RS232 thông qua board mở rộng.
- Tổng số đầu vào số của PLC FX1N-60MR-DS : 36
- Tổng số đầu ra số của PLC FX1N-60MR-DS : 24
- Kiểu ngõ vào: kiểu Sink với nguồn nội 24VDC
- Kiểu ngõ ra: kiểu Relay
- Không thể phát xung tốc độ cao
Các Model PLC Mitsubishi chúng tôi hay cung cấp
PLC Mitsubishi FX1N-24MR-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-40MR-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-40MT-ES/UL
PLC Mitsubishi FX1N-60MT-ES/UL
FX1N PLC thích hợp với các bài toán điều khiển với số lượng đầu vào ra trong khoảng 14-60 I/O (14,24,40,60 I/O). Tuy nhiên, khi sử dụng các module vào ra mở rộng, FX1N có thể tăng cường số lượng I/O lên tới 128 I/O. FX1N được tăng cường khả năng truyền thông, nối mạng, cho phép tham gia trong nhiều cấu trúc mạng khác nhau như Ethernet, ProfileBus, CC-Link, CanOpen, DeviceNet,… FX1N có thể làm việc với các module analog, các bộ điều khiển nhiệt độ. Đặc biệt, FX1N PLC được tăng cường chức năng điều khiển vị trí với 6 bộ đếm tốc độ cao (tần số tối đa 60kHz), hai bộ phát xung đầu ra với tần số điều khiển tối đa là 100kHz. Điều này cho phép các bộ điều khiển lập trình thuộc dòng FX1N PLC có thể cùng một lúc điều khiển một cách độc lập hai động cơ servo hay tham gia các bài toán điều khiển vị trí (điều khiển hai toạ độ độc lập).
Nhìn chung, dòng FX1N PLC thích hợp cho các ứng dụng dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, trong các hệ thống điều khiển cửa, hệ thống máy nâng, thang máy, sản xuất xe hơi, hệ thống điều hoà không khí trong các nhà kính, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều khiển máy dệt,…
Thông số kỹ thuật:
– Điện áp nguồn cung cấp: 12-24VDC hoặc 100/230VAC
– Bộ nhớ chương trình: 8000 bước
– Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
– Bộ đếm tốc độ cao: 1 phase: 6 đầu vào max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
– Loại ngõ ra: relay, transistor
– Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
– Tổng I/O: 14,24,40,60 I/O
– Có thể mở rộng lên tới 132 I/O thông qua module
– Có thể mở rộng tối đa lên tới 2 module chức năng
Hướng dẫn Lựa chọn Module cho PLC Mitsubishi FX1N
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD | Bo chuyển đổi giao tiếp. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-2EYT-BD | Bo mở rộng 2 ngõ ra số: Transistor (5-30VDC). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-4EX-BD | Bo mở rộng 4 ngõ vào số: 24VDC (sink/source) |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-2AD-BD | Bo mở rộng A/D 2 kênh vào: 0 ~ 10VDC/ |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-8AV-BD | Bo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trở ( độ phân giải 8 bit). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-1DA-BD | Bo mở rộng D/A 1 kênh ra: 0 ~ 10V DC/4 ~ 20mA (12 bit). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-EEPROM-8L | Bộ nhớ chương trình EEPROM, 8000 step. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX1N-5DM | Khối hiển thị cho FX1S/1N, kiểu 1 |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
Module PLC Mitsubishi FX1N-CNV-BD FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |