Board lập trình PLC FX1N-14MR (8 In / 6 Out Relay)
Model | FX1N-14MR |
Kiểu PLC | FX1N-14MR |
Ngõ vào/ra | 8 vào / 6 ra |
Ngõ ra | Relay 220VDC/24VDC – 5A |
Phát xung | Không hỗ trợ |
Kích thước (Dài*Rộng*Cao) | 95mmx118mmx45mm |
Nguồn cấp | 24VDC |
Ngõ vào | 0VDC/NPN |
Bộ đếm tốc độ cao | Bộ đếm 6 kênh mặc định 8k (Đếm 1 chiều hoặc 2 chiều). |
Giao tiếp HMI | Có thế kết nối hầu hết các loại HMI |
Phần mềm lập trình | GX Developer – GX-Work 2 |
Cổng lập trình | DP9/RS232 |
Số lượng bước lập trình | 8000 bước |
Khả năng bảo vệ | Chống ăn mòn – chống ẩm – chống tĩnh điện |
1. Cáp kết nối máy tính: USB to COM.
2. Phần mềm lập trình: GX Developer
3.Kích thước tổng thể: 25 mm × 92mm × 123mm
4. Nguồn sử dụng: 24VDC
5. Thông tin chi tiết:
Bo mạch được phát triển trên vi xử lý tốc độ cao 32 bit.
Bo mạch được xử lý cách ly quang chống nhiễu tốt.
Tích hợp bộ đếm tốc độ cao lên đến 30kHz,
Lập trình theo tệp lệnh của Mitsubishi (GX-DEVELOPER V8.86)
Mô tả:PLC Mitsubishi FX1N-14MR (8 ngõ vào NPN, 6 ngõ ra Relay)
Cổng lập trình, kết nối (1x RS232)
Các tính năng
- Tương thích với PLC Mitsubishi FX1N
- Điện áp cung cấp24VDC
- 8 ngõ vào cách ly NPN, 6 ngõ ra RELAY.
- 2 ngõ vào xung tốc độ cao
- 1 cổng RS232 để lập trình hoặc kết nối với HMI
- Dung lượng bộ nhớ: 8,000 bước.
- Sử dụng trực tiếp lập trình Mitsubishi phần mềm GX Developer hoặc GX Works2 để lập trình, download, gỡ lỗi, giám sát.
- Tập lệnh 32 bits
Specifications
Phương thức điều khiển
chương trình được lưu trữ, hệ thống quét tuần hoàn
Phương thức kiểm soát đầu vào và đầu ra
Phương thức xử lý hàng loạt (khi lệnh END được thực thi), chức năng bắt xung
Ngôn ngữ lập trình
Instruction List + Ladder + SFC
Phần mềm lập trình
GX Developer, GX Works 2
Bộ nhớ khả dụng
8K EEPROM
Loại lệnh
Directional command
27
Step ladder instructions
2
Basic application instructions
70
Tốc độ thực thi
Basic instructions
0.1 – 0.55 ms/ instruction
Application instructions
0.8 – 10 ms/ instruction
Ngõ vào/ Ngõ ra
X - External inputs
X0-X127, 128 ngõ vào
Y - External outputs
Y0-Y127, 128 ngõ ra
Auxiliary relay M
General
M0-M1523, 1524 điểm
Latched
M500-M1523, 1024 điểm
Special
M8000
Step point
S
S0-S999, 1000 điểm
Timer T
100ms
T0-T199, 200
10ms
T200-T245, 46
1ms
T246-T249, 4
100ms có tích lũy
T250-T255, 6
Counter C
16 bit
C0-C199, 200 điểm, Từ C100 có nhớ
32 bit
C200-C255, 56 điểm
Data register D
General
D0-D500, từ D200 có nhớ
Special
D8000-D8255
Index
V0~V7, Z0~Z7, 16 words
Pointer
P
P0-P127, 128
Constant
K16
K-32,768 ~ K32,767 (16-bit operation)
K32
K-2,147,483,648 ~ K2,147,483,647 (32-bit operation)
H16
H0000 ~ HFFFF (16-bit operation)
H32
H00000000 ~HFFFFFFFF (32-bit operation)