Mã sản phẩm
MS0431
Thương hiệu
DELTA
Giá
Liên hệ

Catec Automation chuyên phân phối AC servo Delta chính hãng, các dòng ASD-B2, ASD-B3, ASD-A2.....AC servo delta mới 100%, Cam kết hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường, bảo hành chính hãng 12 tháng, giao hàng miễn phí toàn quốc,Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm chuyên lắp đặt setting servo delta cho tất cả các ứng dụng. Giao hàng trong vòng 1-2 ngày kể từ ngày xác nhận đặt hàng.

Trong thời gian bảo hàng, nếu xảy ra lỗi của thiết bị, chúng tôi sẽ tiến hành sữa chữa miễn phí, Sau khi hết thời gian bảo hành, chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các linh kiện chính hãng Delta theo tiêu chuẩn Quốc tế để sửa chữa theo yêu cầu của Quý công ty.

Chia sẻ :
Mô tả chi tiết

MODEL THÔNG DỤNG SERVO DELTA B2

SERVO DELTA B2-400W

ASD-B2-0421-B 
ECMA-C20604RS

SERVO DELTA B2-750W
ASD-B2-0721-B
ECMA-C20807RS

SERVO DELTA B2-1000W
ASD-B2-1021-B
ECMA-E21310RS

SERVO DELTA B2-1500W
ASD-B2-1521-B
ECMA-E21315RS

SERVO DELTA B2-2000W
ASD-B2-2023-B
ECMA-E21320RS

SERVO DELTA B2-3000W
ASD-B2-3023-B 
ECMA-F11830RS

==> Phần đấu dây Servo Delta ASDA-B2:

Đầu tiên là về Sơ đồ đấu nối dây cần lưu ý:

+ L1,L2 vào nguồn 1P 220V.

+ L1 cầu qua R, L2 cầu qua S Còn T bỏ trồng

+ Đặc biệt Chúng ta phải đấu đúng thứ tự U,V,W, GND 

Từ công suất Servo 100W đến 750W trên giắc nguồn có ghi 1,2,3,4 thì tương đương sẽ là (1 Là U, 2 là V, 3 là W, 4 là GND ), còn công suất từ  1KW trở lên thì bên trong giắc có ghi F, I, B (tương đương F là U, I Là V, B là W) , thường khi mua hàng mới chúng tôi sẽ ký hiệu rõ cho quý khách hàng.

CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Tự Động HK

Nếu như mất ký hiệu thì ta bắt buộc phải mở nắp giắc nguồn ra kiểm tra U,V,W, GND có đúng thứ tự chân không. Ví dụ như trường hợp này là của 2Kw, hàn theo kiểu Đỏ U, Xanh V, Vàng W, dây còn lại GND.

CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Tự Động HK

Về giắc điều khiển CN1:

+ Về làm máy mới thì ta hàn những chân ta cần dùng ở mỗi chế độ vì dụ như chế độ vị trí thì 35,37,41....

+ Về thay thế máy cũ thì ta chỉ cần lấy giắc cắm sẵn, sơ đồ dây không thay đổi như trường hợp trên là cắm giắc có sẵn vào thôi.

==> Phần Cài Thông Số Servo Delta ASDA-B2:

Sau khi mua Servo Delta mới hay cũ về, Chúng ta bắt buộc phải Reset về mặc định của nhà sản xuất để tránh xung đột các thông số của người dùng trước hoặc cài không đúng ý bằng thông số P2-08: Cài bằng 10, sau đó tắt nguồn mở lại.

P2-08  PCTL: Tham số đặc biệt   (Reset về mặc định)  10: Reset tham số về mặc định
(Chú ý: Trước khi reset tháo bỏ Jack   encoder giữa driver và motor)
0

==> Và để tắt lỗi AL013 chúng ta Phải cài thông số P2-15, P2-16, P2-17: 

P2-15  DI6: Đầu vào CWL
(CB giới hạn ngược)
 22: Trạng thái đầu vào NC
 122: Trạng thái đầu vào NO
22
 P2-16  DI7: Đầu vào CCWL
(CB giới hạn thuận)
 23: Trạng thái đầu vào NC
 123: Trạng thái đầu vào NO
23
 P2-17  DI8: Đầu vào EMGS
(Dừng khẩn động cơ)
 21: Trạng thái đầu vào NC
 121: Trạng thái đầu vào NO
21

Thêm số 1 ở phía trước giá trị đang có sẵn đó, ví dụ như 22 thì ta cài thành 122, 23 thành 123, 21 thành 121.

Thường thì Servo sẽ chạy ở chế độ vị trí Postion tức là chế độ nhận xung từ PLC, vậy thì mình chỉ cần cài các thông số cơ bản như sau từ những máy đang có sẵn ở kế bên, hoặc Driver bị hư cần thay thế nhưng vẫn lên nguồn.

==> Đầu tiên là thông số P1-01: Nó là chọn chế độ điều khiển:

+ Bằng 0 là Chế độ vị trí (PT) nhận xung từ PLC

+ Bằng 1 là chế độ tốc độ ( S) nhận analog 0-10V

+ Bằng 2 là chế độ điều khiển Momment (T) cũng nhận analog nhưng chế độ này rất hiếm gặp, chủ yếu là 2 chế độ trên.

Nếu như bằng 0 là điều khiển vị trí thì ta quan tâm tiếp đến hệ số điện tử P1-44, P1-45.

P1-44  GR1: Tỷ lệ bánh răng
(Tử số N1)
 – Được sử dụng để hiệu chỉnh tỉ số   truyền cho servo (Tử số) 16
P1-45  GR2: Tỷ lệ bánh răng   (Mẫu số M)  – Được sử dụng để hiệu chỉnh tỉ số   truyền cho servo (Mẫu số) 10

==> P1-44: là tử số, P1-45 là mẫu số, nó đang mặc định là 16/10 tương đương với 100.000 xung thì quay được 1 vòng, từ đó mình sẽ tính toán nhập con số này vào, hoặc đang có sẵn từ máy cũ thì mình chỉ cần đọc thông số cũ bao nhiêu thì nhập vào.

==> Tiếp đến là P1-37: thông số Boost Moment cho tải, nó đang mặc định là 1. Ta đọc giá trị của máy cũ bao nhiêu thì nhập lại vào máy mới như thế, hoặc tăng lên 3 hoặc 4 hoặc 5.

-37  GDR: Tỷ lệ quán tính   động cơ và quán tính tải   (JLoad/JMotor)  – Tham số này được hiệu chỉnh trong   trường hợp quán tính tải thực tế và   quán tính động cơ có sự chênh lệch   lớn
– Dải cài đặt từ: 0.0 ~ 200.0
1.0

==> Và cuối cùng là cài Thông số P2-10: Servo On khi bằng 001, Servo Off khi bằng 101.

P2-10  DI1: Đầu vào SON
(ON servo)
 001: Trạng thái đầu vào NC
 101: Trạng thái đầu vào NO
101

==> Ngoài ra nếu như ta cài thêm DI,DO, cảnh báo thì cài thêm các thông số cơ bản như bên dưới:

THAM SỐ CHỨC NĂNG Ý NGHĨA CÀI ĐẶT GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH
P0-02  STS: Tình trạng Driver  00: Số xung phản hồi của động cơ   (sau khi điều chỉnh tỷ số truyền điện   tử).
01: Số xung đầu vào của lệnh xung   (sau khi chia tỷ lệ tỷ số truyền điện   tử).
02: Độ lệch giữa xung lệnh điều   khiển và phản hồi số xung.
03: Số lượng xung phản hồi động cơ   (bộ mã hóa, 160000 xung/vòng quay)
04: Số xung đầu vào của lệnh xung   (trước khi mở rộng quy mô của tỷ số   truyền điện tử) [xung].
05: Số lỗi vị trí [xung].
06: Tần số đầu vào của lệnh xung.
07: Tốc độ động cơ [r / min].
08: Đầu vào lệnh tốc độ [Volt].
09: Đầu vào lệnh tốc độ [r / min].
10: Đầu vào lệnh mô-men xoắn   [Volt].
11: Đầu vào lệnh mô-men xoắn [%].
12: Tải trung bình [%].
13: Tải cao nhất [%].
14: Điện áp mạch chính [Volt].
15: Rattio quán tính động cơ [0,1     lần] 16: Nhiệt độ IGBT.
17: Tần số triệt tiêu cộng hưởng [Hz] 18: Khoảng cách từ vị trí hiện tại   đến Z. Giá trị nằm trong khoảng   -5000 đến +5000. Khoảng thời gian   của hai lệnh xung pha Z là 10000   xung.
 112: Chất lượng giao tiếp
00
P1-02  PSTL: Cài đặt giới hạn   tốc độ và momen  00: Tắt chức năng giới hạn S/T
01: Tắt giới hạn S, Bật giới hạn T
10: Bật giới hạn S, Tắt giới hạn T
11: Bật giới hạn S, Bật giới hạn T
00
P1-36  TSL: Thời gian tăng tốc / Giảm tốc (ms)  – Chức năng này chỉ được sử dụng   trong chế độ Speed (S)
– Dải cài đặt từ: 0 ~ 10000
0
P1-38  ZSPD: Cài đặt dải tốc   độ zero (1 r/min)  – Khi tốc độ tiến / lùi của động cơ   chậm hơn so với cài đặt, đầu ra kỹ   thuật số sẽ được bật
– Dải cài đặt: 0.0 ~ 200.0
10
P1-52  RES1: Giá trị điện trở   hãm nội (Ohm)  – Dòng 750W: sử dụng trở 100 Ω
 – Dòng 1~3kW: Sử dụng trở 40 Ω
 – Dải cài đặt: 10 ~ 750
P1-53  RES2: Công suất điện   trở hãm nội (W)  – Dòng 750W: Công suất trở 60W.
– Dòng 1~3kW: Công suất trở 60W.
– Dải cài đặt: 30 ~ 3000
P1-56  OVW: Mức cảnh báo   quá tải đầu ra (%)  – Giá trị cài đặt là 0 ~ 100, nếu động   cơ servo liên tục cao hơn tỷ lệ cài   đặt ở P1-56 thì cảnh báo sớm về quá   tải (DO được đặt thành 10, OLW) sẽ   xảy ra. Nếu giá trị cài đặt trên 100,   nó sẽ tắt chức năng này.
– Dải cài đặt: 0 ~ 120
120
P1-57  CRSH: Bảo vệ va chạm   động cơ (%)  – Thiết lập mức bảo vệ động cơ (Đối   với % momen xoắn định mức).
– Chú ý: Chức năng này chỉ phù hợp   ứng dụng đặc biệt, không thể tiếp   xúc động cơ.
– Đặt bằng 0 vô hiệu hóa chức năng.
– Đặt > 0 để kích hoạt chức năng.
– Dải cài đặt: 0 ~ 300
0
P1-58  CRSHT: Thời gian bảo   vệ chống va chạm động   cơ (ms)  – Thiết lập thời gian bảo vệ (Thời   gian xuất hiện lỗi AL030).
– Chú ý: Chức năng này chỉ phù hợp   ứng dụng đặc biệt, không thể tiếp   xúc động cơ.
– Dải cài đặt: 0 ~ 1000
1
P2-00  KPP: Tăng vòng lặp vị   trí (rad/s)  – Khi giá trị này được cài đặt tăng   lên → Giảm bớt các lỗi về vị trí   nhưng không lên tăng quá cao vì có   thể gây rung và ồn động cơ
– Dải cài đặt: 0 ~ 2047
35
P2-01  PPR: Tỷ lệ chuyển đổi   của việc tăng vòng lặp     vị trí (%)  – Chuyển đổi theo điều kiện chuyển   mạch khuyếch đại
– Dải cài đặt: 10~500
100
P2-02  PFG: Mức tăng chuyển   tiếp nguồn cấp dữ liệu   vị trí (%)  – Khi tốc độ hoạt động ổn định →   Tăng giá trị có thể làm giảm sai số   vị trí
 – Khi tốc độ hoạt động không ổn   định → Giảm giá trị có thể làm giảm   các rung động cơ học
 – Dải cài đặt: 0~100
50
P2-03  PFF: Hằng số nguồn cấp   dữ liệu ổn định vị trí   (ms)  – Khi tốc độ hoạt động ổn định →   Giảm giá trị có thể làm giảm sai số   vị trí
 – Khi tốc độ hoạt động không ổn   định → Tăng giá trị có thể làm giảm   các rung động cơ học
 – Dải cài đặt: 2~100
5
P2-04  KVP: Tăng tốc độ vòng   lặp (rad/s)  – Khi giá giá trị KVP được cài đặt   tăng lên → Nâng cao tốc độ phản   ứng, tuy nhiên nếu tăng lên nhiều sẽ   gây ra tiếng ồn cho động cơ
– Dải cài đặt: 0~8191
500
P2-05  SPR: Tốc độ tăng tốc độ   tăng vòng lặp (%)  – Chuyển đổi theo điều kiện chuyển   đổi độ lợi
– Dải cài đặt: 10~500
100
P2-06  KVI: Tích phân tốc độ   (rad/s)  – Khi giá trị KVI được cài đặt tăng   lên → Khả năng đáp ứng tốc độ   nhanh hơn, giảm độ lệch trong quá   trình hoạt động, tuy nhiên nếu tăng   quá nhiều sẽ sinh ra hiện tượng cộng   hưởng và tiếng ồn cho động cơ
– Dải cài đặt: 0~1023
100
P2-07  KVF: Tăng tốc độ tiến   lên (%)  – Khi tốc độ hoạt động ổn → Tăng   giá trị có thể làm giảm lỗi lệch tốc độ
– Khi tốc độ hoạt động không ổn   định → Giảm giá trị có thể làm giảm   các rung động cơ học
– Dải cài đặt: 0~100
0
 P2-11  DI2: Đầu vào CCLR   (Xóa bộ đếm xung)  004: Trạng thái đầu vào NC
 104: Trạng thái đầu vào NO
104 
 P2-12  DI3: Đầu vào   TCM0/SPD0  016: Trạng thái đầu vào NC (TCM0)
 116: Trạng thái đầu vào NO (TCM0)
 014: Trạng thái đầu vào NC (SPD0)
 114: Trạng thái đầu vào NO (SPD0)
 116
 P2-13  DI4: Đầu vào   TCM1/SPD1  017: Trạng thái đầu vào NC (TCM1)
 117: Trạng thái đầu vào NO (TCM1)
 015: Trạng thái đầu vào NC (SPD1)
 115: Trạng thái đầu vào NO (SPD1)
117 
 P2-14  DI5: Đầu vào ARST
(Báo trạng thái xóa lỗi)
 002: Trạng thái đầu vào NC
 102: Trạng thái đầu vào NO
10
P2-30  INH: Chức năng phụ trợ  0: Tắt các chức năng bên dưới
1: ON servo trên phần mềm
2~4: Không sử dụng
5: Cho phép các tham số đã cài đặt   không lưu lại khi tắt nguồn, nó giúp   EEPROM không phải liên tục ghi   các tham số không cần thiết.
– Dải cài đặt: -8 ~ +8
0
P2-34  SDEV: Tình trạng cảnh   báo quá tốc độ (r/min)  – Cài đặt cảnh báo quá tốc độ trong   hiển thị lỗi ổ đĩa servo (P0-01).
– Dải cài đặt: 1 ~ 6000
5000
P2-35  PDEV: Tình trạng kiểm   soát vị trí quá mức và   cảnh báo độ lệch   (pulse)  – Cài đặt cảnh báo sai lệch điều   khiển vị trí quá mức trong hiển thị   lỗi ổ đĩa servo (P0-01).
– Dải cài đặt: 1 ~ 16000000
480000
P4-05  JOG: Tốc độ chạy JOG   (r/min)  – Tham số này cho phép đặt tần số   để chạy JOG (Chú ý trước khi chạy   JOG động cơ cần được ON)
– Dải cài đặt: 0~5000
20

Nếu như có cáp ASDA-B2/AB thì mình cài phần mềm để lấy thông số từ Driver cũ lên máy tính rồi từ đó để thông số xuống Driver mới.

Dưới đây là thông số mà mình đọc lên từ 1 Driver chạy chế độ tốc độ

ASDA-B2 Servo

  [Paramter]     [Code]      [Value][X]       [Unit]        [Min]        [Max]   [Default] [Description]
     P0 - 00        VER           1.015     (null)        0.000       10.000       0.000 Firmware Version
     P0 - 01        ALE          0x0011     (null)       0x0000       0x0000      0x0000 Alarm Code Display of Drive (Seven-segment Display)
     P0 - 02        STS               0     (null)         -127          127        -127 Drive Status
     P0 - 03        MON          0x0000     (null)       0x0000       0x0077      0x0000 Analog Output Monitor
     P0 - 04                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 05                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 06                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 07                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 08       TSON      1272412787          H            0   4294967295           0 Servo Startup Time
     P0 - 09        CM1               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register 1
     P0 - 10        CM2               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register 2
     P0 - 11        CM3               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register 3
     P0 - 12        CM4               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register 4
     P0 - 13        CM5               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register 5
     P0 - 14                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 15                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 16                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 17       CM1A               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register 1 Selection
     P0 - 18       CM2A               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register 2 Selection
     P0 - 19       CM3A               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register 3 Selection
     P0 - 20       CM4A               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register 4 Selection
     P0 - 21       CM5A               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register 5 Selection
     P0 - 22                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 23                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 24                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x7FFFFFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 25                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 26                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 27                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 28                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 29                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 30                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 31                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 32                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 33                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 34                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 35                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 36                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 37                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 38                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 39                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 40                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 41                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 42                 0x00000000     (null)   0x00000000   0x0000FFFF  0x00000000 Reserved
     P0 - 43                          0     (null)            0        65535           0 Reserved
     P0 - 44       PCMN               0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648 Status Monitor Register (for PC Software)
     P0 - 45      PCMNA               0     (null)            0          127           0 Status Monitor Register Selection (for PC Software)
     P0 - 46      SVSTS          0x0054     (null)       0x0000       0xFFFF      0x0000 Servo Digital Output Status Display
     P0 - 47                          0     (null)  -2147483648   2147483646 -2147483648  
     P0 - 48                          0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 49                          0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 50                          0     (null)  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 51                          0          r  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 52                          0          P  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 53                          0          m  -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 54                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 55                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 56                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 57                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 58                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 59                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 60                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 61                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 62                          0             -2147483648   2147483647 -2147483648  
     P0 - 63                       5829                       0   2147483647           0  

  [Paramter]     [Code]      [Value][X]       [Unit]        [Min]        [Max]   [Default] [Description]
     P1 - 00        PTT          0x0002     (null)       0x0000       0x1142      0x0000 The Type of External Pulse Input
     P1 - 01        CTL          0x0000     (null)       0x0000       0x010A      0x0000 Input Setting of Control Mode and Control Command
     P1 - 02       PSTL          0x0000     (null)       0x0000       0x0011      0x0000 Speed and Torque Limit Setting
     P1 - 03       AOUT          0x0000     (null)       0x0000       0x0013      0x0000 Polarity Setting of Pulse Output
     P1 - 04       MON1             100          %            0          100           0 MON1 Analog Monitor Output Proportion
     P1 - 05       MON2             100          %            0          100           0 MON2 Analog Monitor Output Proportion
     P1 - 06       SFLT               0          m            0         1000           0 Analog Speed Command (Low-pass Filter)
     P1 - 07       TFLT               0          m            0         1000           0 Analog Torque Command (Low-pass Filter)
     P1 - 08       PFLT               0          1            0         1000           0 Smooth Constant of Position Command (Low-pass Filter)
     P1 - 09        SP1            1000          0       -50000        50000      -50000 Internal Speed Command 1 / Internal Speed Limit 1
     P1 - 10        SP2            2000          0       -50000        50000      -50000 Internal Speed Command 2 / Internal Speed Limit 2
     P1 - 11        SP3            3000          0       -50000        50000      -50000 Internal Speed Command 3 / Internal Speed Limit 3
     P1 - 12        TQ1             100          %         -300          300        -300 Internal Torque Command 1 / Internal Torque Limit 1
     P1 - 13        TQ2             100          %         -300          300        -300 Internal Torque Command 2 / Internal Torque Limit 2
     P1 - 14        TQ3             100          %         -300          300        -300 Internal Torque Command 3 / Internal Torque Limit 3
     P1 - 15                          1     (null)            1        32767           1 Reserved
     P1 - 16                        100     (null)            1          300           1 Reserved
     P1 - 17                          5          m            1          300           1 Reserved
     P1 - 18                          5          m            0          300           0 Reserved
     P1 - 19                          3     (null)            0           20           0 Reserved
     P1 - 20                         10     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 21                        500          K            0        30000           0 Reserved
     P1 - 22                      20000     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 23                        500     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 24                         10     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 25                       1000     (null)           10         1000          10 Low-frequency Vibration Supression (1)
     P1 - 26                          0     (null)            0            9           0 Low-frequency Vibration Supression Gain (1)
     P1 - 27                       1000     (null)           10         1000          10 Low-frequency Vibration Supression (2)
     P1 - 28                          0     (null)            0            9           0 Low-frequency Vibration Supression Gain (2)
     P1 - 29                        500     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 30                        500     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 31                        500     (null)            0        30000           0 Reserved
     P1 - 32       LSTP          0x0000     (null)       0x0000       0x0021      0x0000 Motor Stop Mode
     P1 - 33                     0x0000     (null)       0x0000       0x0001      0x0000 Reserved
     P1 - 34       TACC             200          m            1        20000           1 Acceleration Constant of S-Curve
     P1 - 35       TDEC             200          m            1        20000           1 Deceleration Constant of S-Curve
     P1 - 36        TSL               0          m            0        10000           0 Accel /Decel Constant of S-Curve
     P1 - 37        GDR             1.0          1          0.0        200.0         0.0 Inertia Ratio and Load Weight Ratio to Servo Motor
     P1 - 38       ZSPD            10.0          r          0.0        200.0         0.0 Zero Speed Range Setting
     P1 - 39       SSPD            3000          r            0         5000           0 Target Speed Dection Level
     P1 - 40        VCM            3000          r            0        50000           0 Maximum Output Analog Speed Command
     P1 - 41        TCM              90          %            0         1000           0 Maximum Analog Torque Command
     P1 - 42       MBT1               0          m            0         1000           0 Enable Delay Time of Brake
     P1 - 43       MBT2               0          m        -1000         1000       -1000 Disable Delay Time of Brake
     P1 - 44        GR1            1000          p            1     67108863           1 Gear Ratio (Numerator) (N1)
     P1 - 45        GR2              10          p            1   2147483647           1 Gear Ratio (Denominator) (M)
     P1 - 46        GR3            2500          p            4        40000           4 Pulse Number of Encoder Output
     P1 - 47  

Ý kiến khách hàng
czalo