Mã sản phẩm
MS1851
Giá
Liên hệ

CATEC Automation chúng tôi chuyên nhận sửa Servo Mitsubishi báo lỗi với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.

Sửa servo Mitsubishi  bị lỗi cháy nguồn, cháy main board
Sửa servo Mitsubishi  bị lỗi quá tải, lỗi quá áp, lỗi áp thấp, lỗi nhiệt,..
Sửa servo Mitsubishi  bị lỗi ngắn mạch, hỏng tụ, hỏng công suất,.
Sửa servo Mitsubishi  hỏng hồi tiếp, hỏng nguồn,…

Chia sẻ :
Mô tả chi tiết

Cấu tạo Servo Mitsubishi

1. Động cơ (Motor) servo Mitsubishi 

  • Thân động cơ: Được làm từ vật liệu chịu nhiệt, có khả năng tản nhiệt tốt.

  • Roto: Phần quay của động cơ, thường được thiết kế dạng từ tính để tạo ra mô-men xoắn cao.

  • Stator: Phần cố định, tạo ra từ trường khi có dòng điện đi qua.

2. Encoder

  • Thiết bị đo lường vị trí, tốc độ và hướng quay của roto. Encoder có thể là loại quang học hoặc từ tính, giúp cung cấp thông tin phản hồi chính xác cho bộ điều khiển.

3. Bộ điều khiển (Controller) servo Mitsubishi 

  • Được sử dụng để điều khiển hoạt động của động cơ servo, nhận tín hiệu từ encoder và điều chỉnh tín hiệu đầu vào để đạt được vị trí mong muốn.

4. Bộ truyền động (Drive)

  • Thiết bị giúp điều khiển điện áp và dòng điện cung cấp cho động cơ, thường là bộ biến tần. Bộ truyền động này giúp điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.

5. Bộ phận làm mát

  • Có thể bao gồm quạt hoặc các kênh thông gió để duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ trong quá trình hoạt động.

6. Kết nối điện

  • Các đầu nối điện để kết nối động cơ với bộ điều khiển và nguồn điện.

7. Vỏ bảo vệ

  • Vỏ ngoài bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, nước và các yếu tố bên ngoài.

8. Bộ giảm tốc (Optional)

  • Được sử dụng trong một số ứng dụng để giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn.

9. Hệ thống mã hóa (Coded System)

  • Một số loại servo Yaskawa còn được trang bị hệ thống mã hóa giúp nhận diện chính xác vị trí và chuyển động của động cơ.

Chuyên nhận sửa Servo Mitsubishi báo lỗi

Tính năng nổi bật

  • Độ chính xác cao: Nhờ vào encoder và bộ điều khiển thông minh.

  • Mô-men xoắn lớn: Đáp ứng được nhiều ứng dụng nặng.

  • Độ bền: Thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động liên tục.

  • Dễ dàng bảo trì: Cấu tạo cho phép dễ dàng thay thế và bảo trì.

Lỗi thường gặp sửa Servo Mitsubishi

Mã lỗi

Mô tả

Giải pháp khắc phục

1

Servo Mitsubishi báo Lỗi quá tải động cơ

Kiểm tra tải trọng, giảm tải hoặc tăng công suất động cơ.

2

Lỗi quá nhiệt

Kiểm tra hệ thống làm mát, vệ sinh quạt, đảm bảo thông gió tốt.

3

Lỗi mất tín hiệu từ encoder

Kiểm tra kết nối giữa động cơ và encoder, thay thế nếu cần.

4

Lỗi tín hiệu điều khiển

Kiểm tra tín hiệu từ bộ điều khiển, đảm bảo không có ngắt quãng.

5

Lỗi mất đồng bộ

Kiểm tra cấu hình hệ thống và đảm bảo các thành phần đồng bộ.

6

Lỗi phản hồi vị trí

Kiểm tra độ chính xác của encoder và bộ điều khiển.

7

Lỗi cáp kết nối

Kiểm tra và thay thế cáp kết nối nếu có hư hỏng.

8

Lỗi tham số không hợp lệ

Xem xét lại các tham số được cài đặt trong bộ điều khiển.

9

Lỗi ngắt nguồn điện

Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ, đảm bảo ổn định.

10

Lỗi quá dòng

Kiểm tra dòng điện đi vào, có thể do quá tải hoặc hư hỏng linh kiện.

11

Lỗi không tìm thấy tín hiệu

Kiểm tra kết nối và đảm bảo tín hiệu truyền đạt chính xác.

12

Lỗi điều kiện môi trường

Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác.

13

Lỗi bộ nhớ

Xóa bộ nhớ hoặc cài đặt lại tham số từ đầu.

14

Lỗi mã hóa

Kiểm tra hệ thống mã hóa, đảm bảo hoạt động chính xác.

15

Lỗi mô-đun điều khiển

Kiểm tra và thay thế mô-đun điều khiển nếu có hư hỏng.

Bảng lỗi sửa Servo Mitsubishi

  1. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 1: OVL (Overload)

    • Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải.

    • Khắc phục: Giảm tải hoặc kiểm tra thiết bị để xác định nguyên nhân quá tải.

  2. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 2: OTP (Over Temperature)

    • Nguyên nhân: Nhiệt độ động cơ vượt quá giới hạn cho phép.

    • Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát, đảm bảo thông gió tốt.

  3. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 3: FDB (Feedback Error)

    • Nguyên nhân: Không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder.

    • Khắc phục: Kiểm tra kết nối giữa động cơ và encoder, thay thế nếu cần thiết.

  4. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 4: HLT (Halt)

    • Nguyên nhân: Động cơ dừng hoạt động do lỗi không xác định.

    • Khắc phục: Kiểm tra trạng thái động cơ và cài đặt lại.

  5. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 5: RST (Reset)

    • Nguyên nhân: Động cơ không thể khởi động lại.

    • Khắc phục: Thực hiện reset cho động cơ và kiểm tra các cài đặt.

  6. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 6: EPR (Error Position)

    • Nguyên nhân: Vị trí hiện tại không khớp với vị trí mong muốn.

    • Khắc phục: Kiểm tra encoder và điều chỉnh lại vị trí.

  7. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 7: ODC (Overcurrent)

    • Nguyên nhân: Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.

    • Khắc phục: Kiểm tra tải và tình trạng động cơ.

  8. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 8: STP (Stopped)

    • Nguyên nhân: Động cơ bị dừng do lỗi.

    • Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.

  9. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 9: CFB (Control Fault)

    • Nguyên nhân: Lỗi trong điều khiển động cơ.

    • Khắc phục: Kiểm tra hệ thống điều khiển và thiết lập lại các tham số.

  10. sửa Servo Mitsubishi Lỗi 10: UC (Undervoltage)

    • Nguyên nhân: Điện áp cung cấp thấp hơn mức yêu cầu.

    • Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ.

  11. sửa Servo Mitsubishi Lỗi OVL (Overload)

    • Mô tả: Động cơ bị quá tải.

    • Nguyên nhân: Tải trọng vượt quá giới hạn cho phép của động cơ.

    • Khắc phục: Giảm tải hoặc kiểm tra thiết bị để xác định nguyên nhân quá tải.

  12. sửa Servo Mitsubishi Lỗi OTP (Over Temperature)

    • Mô tả: Nhiệt độ động cơ quá cao.

    • Nguyên nhân: Hệ thống làm mát không đủ hoặc động cơ hoạt động liên tục trong thời gian dài.

    • Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và đảm bảo thông gió tốt.

  13. sửa Servo Mitsubishi Lỗi FDB (Feedback Error)

    • Mô tả: Lỗi tín hiệu phản hồi từ encoder.

    • Nguyên nhân: Encoder bị hỏng hoặc kết nối không chính xác.

    • Khắc phục: Kiểm tra kết nối và thay thế encoder nếu cần.

  14. sửa Servo Mitsubishi Lỗi HLT (Halt)

    • Mô tả: Động cơ dừng hoạt động do lỗi không xác định.

    • Nguyên nhân: Lỗi không xác định trong hệ thống.

    • Khắc phục: Kiểm tra trạng thái động cơ và thực hiện reset nếu cần.

  15. sửa Servo Mitsubishi Lỗi EPR (Error Position)

    • Mô tả: Vị trí hiện tại không khớp với vị trí mong muốn.

    • Nguyên nhân: Độ chính xác của encoder không đủ.

    • Khắc phục: Kiểm tra encoder và điều chỉnh lại vị trí.

  16. sửa Servo Mitsubishi Lỗi ODC (Overcurrent)

    • Mô tả: Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.

    • Nguyên nhân: Tải quá lớn hoặc sự cố trong mạch điện.

    • Khắc phục: Kiểm tra tải và tình trạng mạch điện.

  17. sửa Servo Mitsubishi Lỗi UC (Undervoltage)

    • Mô tả: Điện áp cấp cho động cơ quá thấp.

    • Nguyên nhân: Nguồn điện không ổn định.

    • Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ.

  18. sửa Servo Mitsubishi Lỗi STP (Stopped)

    • Mô tả: Động cơ bị dừng do lỗi.

    • Nguyên nhân: Nguyên nhân dừng không xác định.

    • Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.

  19. sửa Servo Mitsubishi Lỗi CFB (Control Fault)

    • Mô tả: Lỗi trong điều khiển động cơ.

    • Nguyên nhân: Thiết bị điều khiển gặp sự cố.

    • Khắc phục: Kiểm tra hệ thống điều khiển và thiết lập lại.

  20. sửa Servo Mitsubishi Lỗi C5C (Communication Fault)

    • Mô tả: Lỗi giao tiếp giữa bộ điều khiển và động cơ.

    • Nguyên nhân: Kết nối giao tiếp bị lỗi.

    • Khắc phục: Kiểm tra cáp và thiết bị giao tiếp.

  21. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E01: Lỗi Quá Tải (Overload)

    • Mô tả: Động cơ quá tải.

    • Nguyên nhân: Tải trọng vượt quá giới hạn cho phép.

    • Khắc phục: Giảm tải, kiểm tra xem có vật cản nào không.

  22. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E02: Lỗi Nhiệt Độ Cao (Over Temperature)

    • Mô tả: Nhiệt độ động cơ vượt quá mức an toàn.

    • Nguyên nhân: Quạt làm mát không hoạt động hiệu quả hoặc môi trường xung quanh quá nóng.

    • Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và cải thiện thông gió.

  23. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E03: Lỗi Tín Hiệu Phản Hồi (Feedback Error)

    • Mô tả: Không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder.

    • Nguyên nhân: Kết nối giữa động cơ và encoder bị hỏng.

    • Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cáp hoặc encoder nếu cần.

  24. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E04: Lỗi Kết Nối Điện (Power Supply Error)

    • Mô tả: Nguồn điện cấp không ổn định.

    • Nguyên nhân: Lỗi trong mạch cấp nguồn hoặc điện áp không đủ.

    • Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và ổn định điện áp.

  25. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E05: Lỗi Tín Hiệu Điều Khiển (Control Signal Error)

    • Mô tả: Tín hiệu điều khiển không chính xác.

    • Nguyên nhân: Thiết bị điều khiển không gửi tín hiệu đúng.

    • Khắc phục: Kiểm tra thiết bị điều khiển và cài đặt lại nếu cần.

  26. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E06: Lỗi Tham Số (Parameter Error)

    • Mô tả: Tham số cấu hình không hợp lệ.

    • Nguyên nhân: Tham số không được thiết lập chính xác.

    • Khắc phục: Xem xét và điều chỉnh các tham số trong bộ điều khiển.

  27. Servo Mitsubishi  Lỗi E07: Lỗi Dòng (Current Error)

    • Mô tả: Dòng điện vào động cơ vượt quá mức an toàn.

    • Nguyên nhân: Tải lớn hoặc ngắn mạch.

    • Khắc phục: Kiểm tra tải và bảo vệ mạch điện.

  28. Servo Mitsubishi Lỗi E08: Lỗi Chạy Không Đúng Vị Trí (Position Error)

    • Mô tả: Vị trí hiện tại không trùng khớp với vị trí mong muốn.

    • Nguyên nhân: Độ chính xác của encoder kém.

    • Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh lại vị trí của encoder.

  29. Servo Mitsubishi Lỗi E09: Lỗi Dừng Đột Ngột (Emergency Stop)

    • Mô tả: Động cơ dừng đột ngột do yêu cầu.

    • Nguyên nhân: Kích hoạt nút dừng khẩn cấp.

    • Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.

  30. sửa Servo Mitsubishi Lỗi E10: Lỗi Tín Hiệu Không Đúng (Signal Not Found)

    • Mô tả: Không tìm thấy tín hiệu điều khiển.

    • Nguyên nhân: Lỗi kết nối hoặc thiết bị điều khiển không hoạt động.

    • Khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa kết nối hoặc thiết bị điều khiển.

Thông số kỹ thuật

CÁC CAM KẾT TỪ CATEC: 

- Phí sữa chữa servo cạnh tranh nhất TP HCM

- miễn phí phí kiểm tra servo 

- bảo hành linh kiện servo 6 tháng

- linh kiện chính hãng

- crach chương trình trước khi sửa.

- kỹ sư lành nghề

- uy tín-chất lượng sửa servo 

- Không tráo linh kiện servo, đề cao đạo đức nghề nghiệp.

QUY TRÌNH TIẾP NHẬN SỬA CHỮA SERVO :

Chúng tôi  kiểm soát chặt chẽ quy trình kiểm tra, sửa chữa Servo ngay từ khâu đầu tiên nhận thiết bị, bao gồm các bước như sau:

- Bước 1: Tiếp nhận Servo từ khách hàng, ghi nhận thông tin các lỗi hư hỏng, kiểm tra tình trạng thực tế, lập phiếu nhận sửa chữa với các thông tin đầy đủ và có xác nhận của khách hàng.

- Bước 2: Vệ sinh sạch sẽ các bộ phận, bo mạch và linh kiện của Servo 

- Bước 3: Kiểm tra Servo, đánh giá mức độ hư hỏng Servo , thời gian sửa chữa.

- Bước 4: Gửi báo cáo kỹ thuật mức độ hư hỏng và báo giá, thời gian sửa chữa cho khách hàng. Thời gian từ lúc nhận Servo đến lúc báo giá tối đa là 48 giờ.

- Bước 5: Thực hiện sửa chữa, thay thế những linh kiện Servo hư hỏng bằng vật tư chính hãng. 

- Bước 6: Đo đạc, kiểm tra, đánh giá lại chất lượng Servo sau khi được sửa chữa.

- Bước 7: Cấp nguồn cho Servo và vận hành thử tải.

- Bước 8: Thông báo kết quả khách hàng. Tiến hành giao Servo tới tận nhà máy , hỗ trợ kỹ thuật, nghiệm thu.

- Bước 9: Lưu trữ thông tin Servo và theo dõi bảo hành.

Ý kiến khách hàng
czalo