
Đặc tính kỹ thuật chín của Màn hình HMI Proface AGP3600-T1-D24
Màn hình cảm ứng 12.1" Proface
Màn hình HMI Proface AGP3600-T1-D24 Loại màn hình: TFT color liquid crystal
Màn hình HMI Proface AGP3600-T1-D24 có Độ phân giải: W800 x H600 pixels
Dot pitch: W0.3075mm x H0.3075mm
Màn hình HMI Proface AGP3600-T1-D24 có Vùng cảm ứng: 248 mm (9.76in) x 186.5mm (7.34in)
Display color: 65,536 color (no blink), 16,384 colors (Enables blink feature)
Black light: CCFL
Màn hình HMI Proface AGP3600-T1-D24 có Nguồn cấp: 19.2 - 28.8VDC 2.08A
Bộ nhớ (internal memory): Flash EPFROM 8MB
Backup data:
SRAM 320Kb
Used Lithium battery for backup memory
Cổng giao tiếp:
COM1: RS-232C/RS-422/RS-485
Tốc độ truyền thông: 2400 bps - 115.2 Kbps
Dạng D-sub 9 chân đực (Male)
COM2: RS-422/RS-485
Tốc độ truyền thông: 2400 bps - 115.2 bps, 187.5 Kbps (MPI)
Dạng D-sub 9 chân cái (Female)
Ethernet:
IEEE802.3u, 10BASE-T, 100BASE-TX
Dạng RJ-45
Expansion unit interface
VM unit interface: connects the VM unit / DVI input unit manufactured by Proface
USB Host Interface: USB1.1, sử dụng cáp lập trình CA3-USBCB-01
CF card interface: Compact flash CF Card Slot (Type-II)
Sound output/AUX input/output interface: terminal (màu cam)
Output: Alarm, RUN, Buzzer, speaker output
Input: Remote Reset input
Đèn nền LED
Tuổi thọ đèn nền 20.000 giờ trở lên (mỗi giờ hoạt động liên tục ở 25 °C [77 °F] trước khi độ sáng đèn nền giảm xuống 50%)*1
Kiểm soát độ sáng 8 mức (Điều chỉnh bằng bảng điều khiển cảm ứng)
Loại bảng điều khiển cảm ứng Phim điện trở (analog)
Tuổi thọ bảng điều khiển cảm ứng 1.000.000 lần trở lên, Quét 100.000 lần trở lên
Phông chữ ngôn ngữ ASCII: (trang mã 850) chữ và số (bao gồm các ký tự châu Âu)
Tiếng Trung (giản thể): GB2312-80 mã
Tiếng Nhật: ANK 158, Kanji: 6.962 (tiêu chuẩn JIS 1 & 2) (bao gồm 607 ký tự không phải kanji)
Tiếng Hàn: (mã KSC5601 - 1992) Phông chữ Hangul
Tiếng Trung (phồn thể): mã BIG 5*2
Các Model màn hình HMI Proface mà chúng tôi hay cung cấp
Màn hình HMI Proface GP4000 Series: PFXGP4402WADW, PFXGP4311HTADEGK, PFXGP4311HTADEYK, PFXGP4311HTADERK, PFXGP4311HTADER, PFXGP4311HTAD, PFXGP4301TADR, PFXGP4401TADR, PFXGP4501TADR, PFXGP4601TADR, PFXGP4201TADW, PFXGP4203TAD, PFXGP4303TAD, PFXGP4503TAD, PFXGP4501TMA, PFXGP4501TMD, PFXGP4501TAA, PFXGP4603TAD, PFXGP4601TMA, PFXGP4601TMD, PFXGP4116T2D, PFXGP4116T1D, PFXGP4115T2D, PFXGP4115T1D, PFXGP4114T2D, PFXGP4114T1D.
Màn hình HMI Proface GP4000M Series: PFXGM4301TAD, PFXGM4201TAD
Màn hình HMI Proface GP4100 Series: PFXGP4107W1D, PFXGP4107G1D, PFXGP4106W1D,
PFXGP4106G1D, PFXGP4105G1D, PFXGP4104W1D, PFXGP4104G1D
Màn hình HMI Proface SP5000 Series: PFXSP5400WAD, PFXSP5500WAD, PFXSP5600WAD, PFXSP5500TPD, PFXSP5600TPD, PFXSP5700TPD, PFXSP5660TPD, PFXSP5B10, PFXSP5B40
Màn hình HMI Proface LT4000M Series: PFXLM4201TADAC, PFXLM2301TADAK, PFXLM4201TADDC, PFXLM4201TADDK, PFXLM4301TADAC, PFXLM4301TADAK, PFXLM4301TADDC, PFXLM4301TADDK
Màn hình HMI Proface GP3000 Series: AGP3600-T1-D24, AGP3600-T1-AF, AST3501-T1-D24, AST3501-T1-AF, AST3501-C1-D24, AST3501-C1-AF, AST3401-T1-D24, AST3302-B1-D24, AST3301-T1- D24, AST3301-S1-D24, AST3301-B1-D24, AST3211-A1-D24, AST3201-A1-D24, AGP3650-U1-D24, AGP3650-T1-AF, AGP3400-T1-D24, AGP3360-T1-D24, AGP3550-T1

Cấu tạo màn hình HMI Proface
Bao gồm: tấm cảm ứng, mặt cảm ứng Board CPU kèm board nguồn, bóng cao áp, Phần hiển thị LCD
1. Màn hình hiển thị:
Kích thước: Màn hình HMI Proface có thể có nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, phù hợp với yêu cầu và không gian sử dụng. Thông thường, màn hình HMI có kích thước từ 7 inch đến 15 inch.
Công nghệ màn hình: Các màn hình HMI Proface thường sử dụng công nghệ LCD/TFT để hiển thị thông tin rõ ràng, sắc nét.
Độ phân giải: Màn hình có độ phân giải cao giúp hiển thị đồ họa, các thông số, cảnh báo, và biểu đồ một cách rõ ràng.
2. Mặt cảm ứng (Touchscreen):
Cảm ứng điện trở hoặc cảm ứng điện dung: Hầu hết các màn hình HMI Proface đều có chức năng cảm ứng, cho phép người dùng tương tác trực tiếp với các biểu tượng, nút bấm, và các yếu tố trên màn hình.
Chức năng đa điểm: Một số màn hình HMI Proface hiện đại hỗ trợ cảm ứng đa điểm, cho phép người dùng điều khiển nhiều tính năng cùng lúc.
3. Vi xử lý (CPU):
Xử lý và điều khiển: Màn hình HMI Proface có bộ vi xử lý mạnh mẽ giúp xử lý nhanh chóng các tín hiệu từ hệ thống tự động hóa, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng và ổn định trong quá trình hoạt động.
Tốc độ xử lý cao giúp màn hình hiển thị các dữ liệu động, biểu đồ, và thông số hoạt động của hệ thống tự động trong thời gian thực.
4. Bộ nhớ:
RAM: Màn hình HMI Proface có bộ nhớ RAM để lưu trữ tạm thời các dữ liệu và thông số của hệ thống.
ROM: Bộ nhớ trong (ROM) được sử dụng để lưu trữ phần mềm HMI và các chương trình, ứng dụng điều khiển đã được lập trình sẵn.
Thẻ nhớ: Một số màn hình HMI Proface còn hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD hoặc USB để mở rộng bộ nhớ, lưu trữ thêm dữ liệu hoặc sao lưu các thông số.
5. Các cổng giao tiếp:
Cổng kết nối với PLC và các thiết bị tự động hóa: Màn hình HMI Proface hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như RS232, RS485, Ethernet, Modbus, Profibus, giúp kết nối với các PLC, biến tần, cảm biến và các thiết bị tự động khác.
Cổng USB: Cổng USB cho phép kết nối với máy tính hoặc các thiết bị khác để cập nhật phần mềm, sao lưu dữ liệu hoặc phục vụ việc truyền tải thông tin.

6. Nút điều khiển:
Nút chức năng: Ngoài màn hình cảm ứng, một số HMI Proface còn có nút vật lý hoặc nút điều khiển để sử dụng trong trường hợp không muốn hoặc không thể sử dụng cảm ứng.
Cảm biến: HMI Proface có thể tích hợp các cảm biến để theo dõi các tín hiệu vào từ các thiết bị và đưa ra các phản hồi tương ứng.
7. Nguồn cung cấp điện:
Màn hình HMI Proface cần một nguồn điện ổn định để hoạt động. Thường có một nguồn cung cấp điện DC (12V hoặc 24V) được hỗ trợ, tùy theo yêu cầu của thiết bị và hệ thống.
8. Hệ điều hành và phần mềm:
Hệ điều hành: Một số màn hình HMI Proface chạy trên các hệ điều hành như Linux hoặc Windows Embedded để hỗ trợ các phần mềm ứng dụng.
Phần mềm lập trình: Proface cung cấp phần mềm lập trình HMI (thường có tên là MCGS Studio) để lập trình, cấu hình và tùy chỉnh giao diện, các chức năng và quy trình giám sát cho các ứng dụng công nghiệp.
9. Chức năng hiển thị đồ họa:
Màn hình HMI Proface hỗ trợ khả năng hiển thị đồ họa, biểu đồ và các yếu tố động như đồng hồ, thanh tiến trình, và các biểu tượng trực quan để người dùng dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống.
10. Tính năng bảo mật và bảo vệ:
Bảo vệ mật khẩu: HMI Proface thường hỗ trợ tính năng bảo mật như yêu cầu mật khẩu để truy cập vào các chế độ điều khiển hoặc cấu hình của hệ thống.
Chống nước và bụi: Một số mẫu HMI Proface có tính năng chống nước và bụi (theo tiêu chuẩn IP65 hoặc IP67) giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Mục đích sử dụng màn hình HMI Proface
1. Giám sát và điều khiển quy trình sản xuất
Hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị, máy móc.
Cho phép người vận hành giám sát các thông số như nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, v.v.
Điều chỉnh trực tiếp các tham số hoạt động từ giao diện.
2. Kết nối với các thiết bị điều khiển
Tích hợp với PLC, Servo, biến tần, và các cảm biến khác.
Truyền và nhận dữ liệu từ các thiết bị ngoại vi, đảm bảo quá trình vận hành được đồng bộ.
3. Cảnh báo và xử lý lỗi
Hiển thị các cảnh báo khi phát hiện lỗi hoặc sự cố trong hệ thống.
Ghi lại lịch sử lỗi để phân tích và khắc phục sau này.

4. Tối ưu hóa hiệu suất vận hành
Giúp người dùng tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc theo dõi dữ liệu hoạt động theo thời gian thực.
Dễ dàng lập trình để tự động hóa các thao tác lặp đi lặp lại, giảm công việc thủ công.
5. Tùy biến giao diện người dùng
Cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Có thể thiết kế giao diện tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu vận hành riêng biệt của từng doanh nghiệp.
6. Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp
Sản xuất: Quản lý dây chuyền sản xuất tự động.
Năng lượng: Giám sát hệ thống điện, năng lượng tái tạo.
Thực phẩm và đồ uống: Điều khiển các quy trình chế biến và đóng gói.
Hóa chất và dầu khí: Kiểm soát quy trình phản ứng hóa học.