
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ CATEC chuyên cung cấp bộ lập trình Module PLC Delta DVP16SN11T, mở rộng 16DO, mới 100%
Module PLC Delta DVP16SN11T — Giải pháp mở rộng ngõ ra số 16 transistor cho hệ thống tự động hoá
Trong lĩnh vực tự động hoá công nghiệp, việc nâng cấp và mở rộng hệ thống điều khiển luôn là thách thức – đặc biệt khi yêu cầu về số lượng ngõ vào/ra (I/O) ngày càng tăng, trong khi các CPU PLC chính không còn dư thừa khả năng mở rộng. Trong bối cảnh đó, module mở rộng như DVP16SN11T của Delta là một lựa chọn thông minh. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích: tổng quan sản phẩm, đặc tính kỹ thuật, ứng dụng thực tế, lợi ích khi sử dụng, cách chọn và lưu ý khi triển khai, từ đó giúp bạn hiểu rõ và quyết định đúng đắn khi ứng dụng sản phẩm.
1. Tổng quan sản phẩm
Module mở rộng DVP16SN11T là thiết bị chuyên dùng để tăng số lượng ngõ ra số (digital output) cho hệ thống PLC dòng Slim của Delta (ví dụ các model như DVP-SS2, SA2, SE, SX, SV…). Cụ thể, module này có 16 ngõ ra transistor dạng NPN (sink), được thiết kế để “ghép phía phải” CPU chính, mở rộng chức năng I/O nhanh chóng.
Ngoài việc là một module mở rộng, DVP16SN11T còn có tên gọi đầy đủ “Module mở rộng 16 ngõ ra transistor 24 VDC – dòng DVP-S” trong tài liệu phân phối tại Việt Nam.
Với đặc thù “16 ngõ ra transistor”, sản phẩm hướng tới các ứng dụng cần nhiều tín hiệu 출력 (ví dụ bật/tắt van, motor nhỏ, báo hiệu, đèn, relay trung gian…) trong môi trường công nghiệp.
2. Đặc tính kỹ thuật
Để sử dụng hiệu quả, ta cần nắm rõ các thông số kỹ thuật chính của DVP16SN11T, cũng như hiểu ý nghĩa từng thông số.
2.1. Thông số nổi bật
-
Điện áp nguồn module: thường là 24 V DC (nguồn cấp hệ thống PLC Slim của Delta).
-
Số kênh ngõ ra: 16 ngõ ra số (digital output).
-
Kiểu ngõ ra: transistor (sink NPN) – nghĩa là khi ra tín hiệu, thiết bị sẽ kéo dòng “về mass” (sinking) thay vì sourcing
-
Điện áp hoạt động ngõ ra: 30 V DC (theo tài liệu kỹ thuật module: “30VDC, 55°C 0.1A/output, 50°C 0.15A/output, 45°C 0.2A/output, 40°C 0.3A/output, 2A/COM”)
-
Dòng tải tối đa mỗi kênh và tổng COM: như trên – tức với các điều kiện nhiệt độ khác nhau, dòng tải tối đa khác nhau; tổng dòng cho COM (chân chung) là 2 A.
-
Khả năng ghép nối: module này có thể gắn mở rộng trực tiếp bên phải CPU dòng Slim, không cần nguồn riêng (nguồn chung với PLC) trong nhiều trường hợp.

2.2. Ý nghĩa kỹ thuật và lưu ý
-
Việc sử dụng transistor ngõ ra (thay vì relay) mang lại tốc độ bật/tắt nhanh hơn, tuổi thọ cơ khí cao hơn và phù hợp với tín hiệu logic/tự động hóa hơn.
-
Kiểu sinking (NPN) có nghĩa là thiết bị điều khiển (van, motor, đèn…) cần tham chiếu tới +24V và khi tín hiệu từ module tới sẽ kéo về GND. Vì vậy khi thiết kế cần lưu ý loại tải, cách đấu dây có phù hợp không.
-
Dòng tải mỗi ngõ ra không quá lớn: trong những điều kiện đặc biệt (nhiệt độ thấp hơn) mới đạt 0.3 A/kênh ở 40°C. Vì vậy module này phù hợp tải nhỏ: tín hiệu, đèn báo, các động cơ nhỏ hoặc thông qua relay trung gian nếu tải lớn hơn.
-
Tổng COM chỉ 2 A – tức nếu sử dụng nhiều kênh cùng lúc, tổng dòng không vượt quá giới hạn này, nếu vượt sẽ gây quá tải, nóng module hoặc ảnh hưởng tuổi thọ.
-
Vì module nối cánh phải (right-side) của CPU, nên bố trí trên tủ điện cần đảm bảo khoảng cách, độ thoáng và cấp nguồn 24 V ổn định, tránh nhiễu mạnh từ tải lớn.
3. Ứng dụng thực tế
Module DVP16SN11T được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hoá công nghiệp dạng vừa và nhỏ, như:
-
Trong dây chuyền sản xuất đóng gói: điều khiển các xi lanh khí nén, van điện từ, báo đèn cảnh báo – yêu cầu nhiều ngõ ra điều khiển cùng lúc. Sử dụng module 16 ngõ ra như DVP16SN11T giúp mở rộng nhanh mà không thay CPU.
-
Trong hệ thống băng tải sản xuất: cần nhiều tín hiệu bật/tắt motor, cảm biến báo lỗi, đèn báo – module mở rộng giúp cho phép PLC điều khiển nhiều thiết bị phụ.
-
Trong tủ điện điều khiển nhà máy: phần mở rộng I/O thường được dùng để phân tầng điều khiển, ví dụ CPU xử lý logic chính, module mở rộng cho các output phân phối.
-
Trong các ứng dụng đóng gói – máy móc công nghiệp – tách chi nhánh: khi hệ thống hiện tại đạt tới giới hạn I/O của CPU, giải pháp là thêm module mở rộng thay vì thay toàn bộ PLC lớn hơn.
Ưu điểm thực tế khi dùng module DVP16SN11T:
-
Tiết kiệm chi phí so với thay CPU lớn hơn với số lượng I/O lớn hơn.
-
Dễ dàng mở rộng: chỉ cần nối module bên phải, cấu hình trong chương trình PLC bổ sung địa chỉ I/O.
-
Tích hợp tốt với dòng Slim của Delta, giúp giữ bố trí nhỏ gọn trong tủ điện.
-
Thời gian triển khai nhanh — không phải thay đổi mạnh mẽ hệ thống.
-
Khả năng bảo trì, thay thế đơn giản: nếu một kênh ngõ ra bị hỏng, có thể thay riêng module mà không ảnh hưởng lớn đến hệ thống.
4. Lợi ích khi sử dụng DVP16SN11T
Khi lựa chọn module DVP16SN11T, bạn sẽ đạt được những lợi ích sau:
-
Tăng tính mở rộng và linh hoạt: Hệ thống PLC khi đã thiết kế trước sẽ có giới hạn I/O. Module mở rộng 16 ngõ ra giúp bạn đáp ứng thêm yêu cầu điều khiển mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống.
-
Tối ưu chi phí đầu tư: So với việc nâng cấp CPU lên dòng lớn hơn với số lượng I/O nhiều hơn, việc thêm module mở rộng thường rẻ hơn và sử dụng các phần cứng hiện có.
-
Tối ưu diện tích tủ điện: Dòng Slim và module mở rộng như DVP16SN11T giúp giảm kích thước tổng thể, tiết kiệm diện tích tủ, thuận tiện bố trí trong không gian hạn chế.
-
Dễ dàng bảo trì và vận hành: Vì nguyên tắc module “cắm” vào hệ thống, khi cần thay chỉ cần thay module, không cần thay toàn bộ CPU; chương trình PLC chỉ cần cập nhật địa chỉ I/O mới.
-
Thời gian triển khai nhanh: Việc thêm module thường mất ít thời gian hơn việc thay CPU, hiệu chỉnh program lớn, và vận hành lại toàn hệ thống.

5. Cách chọn và lưu ý triển khai
Việc chọn module mở rộng không đơn thuần là “mua đúng mã”, mà còn phải tính toán kỹ về dòng tải, cách đấu dây, môi trường, tương thích và cấu hình chương trình. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng:
5.1. Kiểm tra tương thích với CPU chính
Trước khi chọn DVP16SN11T, cần biết rõ CPU của bạn thuộc dòng nào: Ví dụ các dòng Slim như DVP14SS2, DVP12SA, DVP20SX… Theo tài liệu, DVP16SN11T dùng được cho nhiều dòng Slim của Delta.
Bạn nên xem catalog CPU và xem xem có hỗ trợ module mở rộng phía phải, có số lượng tối đa module mở rộng được không (> 1 module ?). Đồng thời kiểm tra phiên bản firmware/hardware nếu có.
5.2. Kiểm tra nhu cầu ngõ ra và dòng tải
-
Tổng số thiết bị cần điều khiển: Nếu bạn có khoảng 12 thiết bị bật/tắt (van, đèn…), module 16 ngõ ra là phù hợp. Nếu nhiều hơn 16, bạn có thể sử dụng 2 module hoặc chọn module ngõ ra lớn hơn hoặc CPU dòng cao hơn.
-
Dòng tải thiết bị: Vì module có giới hạn dòng theo nhiệt độ (ví dụ 0.1A/kênh ở 55°C, 0.3A/kênh ở 40°C) và tổng COM 2A. Bạn cần xác định tải mỗi kênh (ví dụ đèn LED, solenoid, motor nhỏ) xem có nằm trong giới hạn không. Nếu tải lớn hơn, bạn nên dùng module relay hoặc dùng relay trung gian.
-
Nếu tải lớn hơn hoặc dòng ngõ ra không phù hợp, bạn phải sử dụng module relay hoặc transistor mạnh hơn, hoặc thêm nguồn phụ.
5.3. Cách đấu dây và bố trí
-
Vì module là ngõ ra số (sink NPN), nên đầu nối tải thường là: +24V → tải → module ngõ ra → GND. Bạn nên ghi chú rõ cách đấu để tránh nhầm kiểu sourcing/sinking.
-
Cân nhắc loại dây, tiết diện dây phù hợp với dòng tải và chiều dài dây để giảm sụt áp.
-
Bố trí module gần CPU để giảm nhiễu và độ dài dây tín hiệu.
-
Cấp nguồn 24 V cho PLC và module cần ổn định — tránh sụt áp do tải lớn ngay khi khởi động.
-
Cần thiết có cầu chì riêng cho tải, đặc biệt nếu có tải lớn hoặc dễ gây ngắn mạch.
5.4. Lập trình và cấu hình trong phần mềm PLC
-
Xác định địa chỉ I/O của module (ví dụ từ X0…X15 hoặc Y0…Y15) theo hướng dẫn Delta.
-
Trong chương trình PLC (như sử dụng phần mềm ISPSoft hoặc WPLSoft), cần khai báo đúng số điểm I/O, module, và đảm bảo chương trình tham chiếu đúng địa chỉ.
-
Kiểm tra lại logic bật/tắt phù hợp với kiểu transistor (sink) – nghĩa là khi output = ON thì module sẽ nối tải về GND. Điều này ảnh hưởng tới cách điều khiển tải.
-
Kiểm tra tín hiệu feedback (nếu có) từ thiết bị để đảm bảo khi module bật tải, thiết bị thực sự đang hoạt động.
5.5. Các lưu ý bảo trì và môi trường
-
Do module có giới hạn nhiệt độ (ví dụ cảm nhận suất dòng tải giảm khi nhiệt độ tăng) nên cần bố trí tủ điện có thông gió hoặc làm mát nếu môi trường nóng. thietbidelta.com
-
Tránh đặt module gần nguồn nhiễu cao, cáp nguồn tải nặng hoặc biến tần mà không có lọc nhiễu.
-
Khi thay module: tắt nguồn hệ thống, đảm bảo ngắt kết nối, đánh dấu địa chỉ I/O, lập trình lại hoặc cập nhật chương trình nếu cần.
-
Đảm bảo nguồn 24 V cấp ổn định cho PLC + module; nếu nguồn chập chờn, hệ thống dễ bị reset hoặc tín hiệu sai.
-
Với các dự án lớn, nên lưu trữ bản vẽ đấu dây, bảng địa chỉ I/O, sơ đồ module mở rộng để thuận tiện bảo trì.
6. So sánh với các lựa chọn thay thế
Khi mở rộng hệ thống I/O, có nhiều lựa chọn khác nhau. Việc hiểu rõ ưu/nhược giúp bạn chọn đúng.
6.1. Module relay vs transistor
-
Module relay: có thể chịu tải lớn hơn, cách ly tốt hơn nhưng tốc độ bật/tắt chậm, tuổi thọ cơ khí thấp hơn, kích thước thường lớn hơn.
-
Module transistor (như DVP16SN11T): tốc độ nhanh, kích thước nhỏ gọn, phù hợp tín hiệu logic/điện tử, nhưng tải phải phù hợp với điện áp/dòng cho phép.
6.2. Module mở rộng ngõ vào vs ngõ ra
-
Đôi khi bạn cần thêm ngõ vào (input) hơn là ngõ ra. Trong trường hợp đó, module ngõ vào phù hợp hơn. Ví dụ dòng DVP16SM11N của Delta là 16 điểm ngõ vào.
-
Nếu bạn cần cả thêm nhiều ngõ vào và ngõ ra, bạn nên cân nhắc module hỗn hợp hoặc CPU lớn hơn.
6.3. Nâng cấp CPU thay vì thêm module
-
Trong trường hợp hệ thống cần không chỉ thêm I/O mà còn chức năng mạnh hơn (như tốc độ xử lý, mạng truyền thông, chức năng cao hơn) thì nâng cấp CPU là lựa chọn tốt.
-
Tuy nhiên nếu chỉ thiếu vài chục ngõ ra hoặc ngõ vào thì thêm module mở rộng sẽ tiết kiệm hơn về chi phí và thời gian.
7. Trường hợp thực tế – Ví dụ ứng dụng
Để minh hoạ, giả sử một nhà máy đóng gói sử dụng PLC Delta DVP14SS2 với 8 ngõ ra hiện tại và muốn bổ sung thêm 12 van điện từ 24VDC để điều khiển. Thay vì thay CPU mới, kỹ sư chọn DVP16SN11T để mở rộng 16 ngõ ra.
-
Bước 1: Lắp module bên phải CPU DVP14SS2, cấp nguồn 24V DC ổn định.
-
Bước 2: Đấu dây tải: +24V → van điện từ → module ngõ ra Y0 tới Y11 (tương ứng 12 van) → GND.
-
Bước 3: Trong chương trình PLC, khai báo module mở rộng, thiết lập địa chỉ Y0…Y11 để điều khiển 12 van, cùng các ngõ còn lại dự phòng đến Y15.
-
Bước 4: Kiểm tra công suất mỗi van: giả sử mỗi van 0.1A ở 24V → 12 van tổng 1.2 A dưới giới hạn 2A COM của module – phù hợp.
-
Bước 5: Vận hành và thử nghiệm: bật/tắt từng van, kiểm tra xem module có bị nóng không, kiểm tra tín hiệu trả về của van. Hệ thống hoạt động ổn định.
Qua ví dụ này, module DVP16SN11T đã giúp mở rộng ngõ ra với chi phí thấp, thời gian lắp nhanh, hệ thống hoạt động ổn định mà không phải thay thế toàn bộ PLC.
8. Những nhược / giới hạn cần lưu ý
Dù có nhiều lợi ích, module DVP16SN11T cũng có những giới hạn mà người sử dụng cần lưu ý:
-
Tải lớn: Nếu ứng dụng có tải lớn (ví dụ motor công suất lớn, đèn công nghiệp mạnh, nhiều van lớn) vượt quá giới hạn dòng/kênh hoặc tổng COM 2A, thì module này không phù hợp.
-
Tính năng: Module chỉ mở rộng ngõ ra số; nếu bạn cần ngõ vào, analog, truyền thông hoặc chức năng đặc biệt khác thì cần module khác hoặc nâng cấp hệ thống.
-
Giới hạn nhiệt độ và dòng tải: Khi nhiệt độ môi trường tăng, dòng tải mỗi kênh giảm – nếu môi trường tủ điện nóng > 50°C thường xuyên, dòng tải khả dụng sẽ thấp hơn như trong thông số (ví dụ 0.15A/chan ở 50°C)
-
Hạn chế về số lượng module mở rộng: CPU chính có giới hạn số module mở bên phải; nếu vượt số lượng cho phép, hệ thống có thể không nhận hết hoặc gây lỗi.
-
Khả năng mở rộng tương lai: Nếu dự kiến mở rộng rất lớn, có thể ngay từ đầu nên chọn dòng PLC hỗ trợ I/O lớn thay vì nhiều module mở rộng – để tránh rối trong quản lý, dây cáp và bảo trì.
Tóm lại, module mở rộng DVP16SN11T của Delta là một lựa chọn hiệu quả, linh hoạt và kinh tế cho các hệ thống PLC dòng Slim cần mở rộng ngõ ra số. Với 16 ngõ ra transistor, khả năng mở rộng nhanh chóng, chi phí thấp, và tích hợp dễ dàng vào tủ điện công nghiệp, nó giúp nâng cao khả năng điều khiển mà không cần thay đổi toàn diện hệ thống.
Tuy vậy, để tận dụng hết lợi ích, người dùng cần lưu ý kỹ từng thông số kỹ thuật (dòng tải, nhiệt độ, số lượng module mở rộng), kiểu đấu nối (sink NPN), tương thích với CPU và môi trường vận hành. Khi thực hiện đúng, giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian, và tăng độ tin cậy hệ thống tự động hoá.
Liên Hệ Với CTY TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Catec
- Hotline/ zalo: 0913.121.308
- Email: catec.tech@gmail.com
- Địa chỉ: 151/73/10, Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, TP. HCM
- Khu vực: Nhận & giao hàng Toàn Quốc
– Các khu vực chúng tôi cung cấp PLC Delta toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ chuyên Sửa chữa PLC Delta tại: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận...









