
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ CATEC chuyên cung cấp bộ lập trình PLC Delta 12SA11T, 8DI/4DO, hàng mới 100%
1. Giới thiệu chung
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, việc chọn đúng loại PLC phù hợp với ứng dụng là rất quan trọng. Và khi nói đến dòng sản phẩm của hãng Delta – một thương hiệu Đài Loan đã có uy tín trong ngành – thì model DVP12SA11T là một lựa chọn tốt trong phân khúc nhỏ gọn, hiệu năng cao dành cho các ứng dụng I/O cơ bản nhưng vẫn đòi hỏi độ tin cậy và tốc độ xử lý tốt.
Cụ thể, PLC Delta DVP12SA11T thuộc dòng DVP-SA (hoặc DVP-SA Series) của Delta, với cấu hình 8 ngõ vào số và 4 ngõ ra số, loại transistor, nguồn 24 VDC. Mục tiêu của model này là đáp ứng các hệ thống điều khiển nhỏ đến vừa – chẳng hạn tủ điện điều khiển, dây chuyền đóng gói, băng tải, máy tự động hóa đơn giản – nơi mà số lượng I/O không quá lớn nhưng vẫn cần độ ổn định, tốc độ xử lý tương đối tốt.
Điểm mạnh đáng chú ý của DVP12SA11T là khả năng phát xung và bộ đếm tốc độ cao – giúp mở rộng ứng dụng sang các hệ thống cần xử lý tín hiệu nhanh, như servo, stepper, hoặc máy CNC cơ bản.
Với xu hướng tự động hóa ngày càng cao, việc ứng dụng PLC đúng mục đích sẽ giúp tối ưu chi phí, tăng độ tin cậy và dễ dàng nâng cấp sau này – và DVP12SA11T là một “chiến binh” linh hoạt trong nhóm này.
2. Thông số kỹ thuật nổi bật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính mà bạn cần lưu ý nếu xem xét hoặc sử dụng PLC Delta DVP12SA11T:
-
Nguồn cấp: 24 V DC.
-
Cấu hình I/O: 8 ngõ vào số, 4 ngõ ra số (kiểu transistor).
-
Bộ nhớ chương trình: khoảng 8.000 bước lệnh (đối với dòng SA, tham chiếu) – ví dụ: thông số của DVP-SA ghi nhớ khoảng 8k bước lệnh.
-
Truyền thông: Có hỗ trợ RS232/RS485 (theo chuẩn Modbus ASCII/RTU) tùy nhà phân phối.
-
Khả năng phát xung & bộ đếm tốc độ cao: Nhiều nguồn thông số cho biết sản phẩm hỗ trợ phát xung lên đến 32 kHz cho dòng SA (mẫu cũ hơn) hoặc thậm chí 100 kHz ở một số biến thể SA2.
-
Loại ngõ ra: transistor – thích hợp cho điều khiển động cơ nhỏ, máy đóng gói, hoặc các tải bán dẫn.
-
Mở rộng I/O: Có thể kết nối thêm mô-đun mở rộng (tùy dòng) giúp linh hoạt trong thiết kế tủ điện. Ví dụ dòng SA2 cho phép mở rộng analog, nhiệt độ, module I/O.
-
Hãng & xuất xứ: Delta (Đài Loan) – sản phẩm mới, chính hãng.
Lưu ý nhỏ: Thông số chính xác (ví dụ: tốc độ phát xung, bộ nhớ chương trình) có thể hơi khác nhau giữa các biến thể (SA, SA2) và từng nhà phân phối – vì vậy nên kiểm tra catalogue chính hãng hoặc tài liệu sử dụng trước khi mua.
3. Ưu điểm và lợi ích khi sử dụng
3.1. Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp
Với cấu hình chỉ 12 điểm I/O (8 vào/4 ra) và nguồn 24VDC, DVP12SA11T rất phù hợp cho các tủ điều khiển nhỏ hoặc máy móc đơn chức năng. Việc chọn PLC có kích thước phù hợp giúp tiết kiệm không gian tủ, đơn giản hóa dây dẫn và giảm chi phí vật liệu phụ trợ.
3.2. Tốc độ xử lý tốt, hỗ trợ phát xung – ứng dụng tự động hóa nâng cao
Một trong những điểm nổi bật là khả năng xử lý tín hiệu nhanh: bộ đếm tốc độ cao và phát xung giúp PLC đáp ứng tốt cho các ứng dụng cần độ chính xác và tốc độ, như điều khiển servo hoặc stepper, máy đóng gói tốc độ cao. Ví dụ: thông số của dòng tương đương cho biết “Phát xung tốc độ cao tối đa 32kHz” ở mẫu SA. Và đối với dòng SA2 (một biến thể cao hơn): “Phát xung tốc độ cao lên tới 100 kHz”.
Điều này giúp máy móc tự động hóa hoạt động chính xác hơn, giảm thiểu trễ, nâng cao năng suất.
3.3. Giá thành cạnh tranh
So với các PLC cao cấp hơn với nhiều I/O hoặc nhiều chức năng mở rộng, DVP12SA11T là lựa chọn tiết kiệm cho các hệ thống nhỏ đến vừa. Nhiều nhà phân phối tại Việt Nam đang niêm yết mức giá từ khoảng 2 triệu đồng (mức tham khảo) cho model này.
Với chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo uy tín thương hiệu và khả năng mở rộng – đây là lợi thế lớn.
3.4. Dễ vận hành, hỗ trợ phần mềm lập trình phổ biến
Delta có phần mềm lập trình tương đối phổ biến và dễ sử dụng – giúp kỹ sư hay đội bảo trì nhanh chóng làm quen. Điều này giảm chi phí đào tạo và thời gian thiết lập hệ thống.
3.5. Hỗ trợ kỹ thuật và phụ kiện phong phú
Do Delta là thương hiệu lớn, tại thị trường Việt Nam có nhiều nhà phân phối, phụ kiện (cáp lập trình, module mở rộng, HMI…) dễ tìm – thuận tiện cho việc mua sắm, thay thế, mở rộng tương lai.
4. Ứng dụng thực tiễn
Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của PLC Delta DVP12SA11T:
-
Dây chuyền đóng gói tự động – nơi yêu cầu số lượng I/O không lớn, nhưng cần tốc độ xử lý và phát xung tốt để đồng bộ đóng gói, cấp phôi, đếm sản phẩm.
-
Máy cắt, máy cuộn tôn, giấy, bao bì – như thông tin từ nhà cung cấp: “DVP12SA11T được ứng dụng chủ yếu trong các bài toán phát xung điều khiển Servo, Stepper ở trong các máy cắt, máy cuộn tôn, giấy, bao bì nilon, máy CNC”.
-
Băng tải kết hợp cảm biến – hệ thống I/O 8 vào/4 ra là đủ dùng cho nhiều hệ thống băng tải đơn giản: cảm biến đầu phôi, cảm biến cuối phôi, truyền tín hiệu cho động cơ, van khí nén…
-
Hệ thống điều khiển nhỏ trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp nhẹ – nơi yêu cầu kiểm soát đơn giản, reliable, chi phí thấp.
Điều quan trọng là chọn đúng cấu hình PLC phù hợp với bài toán, tránh “lãng phí” nếu hệ thống chỉ cần số lượng I/O nhỏ, hoặc “chưa đủ” nếu bài toán phức tạp hơn.
5. Hướng dẫn chọn – những điều cần lưu ý
Khi quyết định chọn PLC Delta DVP12SA11T, hoặc bất cứ PLC nào, bạn nên xem xét các yếu tố sau để đảm bảo phù hợp và tránh phát sinh chi phí không cần thiết:
5.1. Xác định rõ nhu cầu I/O
-
Đếm số lượng ngõ vào số (Digital Input – DI) và ngõ ra số (Digital Output – DO) mà hệ thống cần. Nếu chỉ có ví dụ 6 DI + 3 DO thì DVP12SA11T (8 DI/4 DO) là phù hợp.
-
Nếu hệ thống có analog, nhiệt độ, đầu ra relay hoặc cần số lượng I/O lớn hơn → nên xem xét model lớn hơn hoặc có module mở rộng.
5.2. Loại ngõ ra và tải điều khiển
-
Model DVP12SA11T có ngõ ra transistor – thích hợp cho tải bán dẫn (động cơ DC nhỏ, relay dùng qua transistor, van điện từ…). Nếu tải là relay lớn, động cơ AC lớn hoặc cần contactor thì nên kiểm tra loại ngõ ra hoặc sử dụng module phù hợp.
-
Xem điện áp và dòng tải của ngõ ra: đảm bảo tương thích với thiết bị thực tế.
5.3. Tốc độ xử lý & tính năng phát xung
-
Nếu ứng dụng cần phát xung hoặc đếm tốc độ cao (servo, stepper, băng tốc lớn) → kiểm tra thông số tốc độ cao (như 30kHz, 100kHz) của PLC. Model DVP12SA11T của dòng SA hỗ hỗ trợ lên tới 32 kHz. Nếu cần tới 100 kHz, có thể xem dòng SA2.
-
Nếu ứng dụng đơn giản không cần phát xung cao → khả năng này là “thừa” nhưng không gây hại, nhưng bạn có thể chọn model rẻ hơn để tiết kiệm.
5.4. Nguồn cấp
-
Xác định nguồn cấp trong tủ điện của bạn: 24VDC là nguồn phổ biến trong các tủ điều khiển công nghiệp nhỏ – đúng với model này.
-
Nếu hệ thống sử dụng 220VAC hoặc nguồn khác – cần kiểm tra hoặc chọn model phù hợp.
5.5. Truyền thông & mô-đun mở rộng
-
Nếu hệ thống cần giao tiếp với HMI, biến tần, mạng fieldbus hoặc đồng bộ với PLC khác – kiểm tra khả năng truyền thông như RS232/RS485, Modbus,…
-
Nếu bạn sẽ mở rộng I/O hoặc thêm chức năng analog, nhiệt độ, truyền thông – nên chọn model có khả năng mở rộng module hoặc chọn dòng cao hơn.
5.6. Chi phí và uy tín nhà phân phối
-
Chọn nhà phân phối có uy tín, chính hãng – đảm bảo sản phẩm đúng model, đầy đủ chứng từ, bảo hành rõ ràng.
-
Kiểm tra xem có phụ kiện đi kèm (cáp lập trình, tài liệu, phần mềm) và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.
5.7. Tài liệu & hỗ trợ lập trình
-
Hỏi xem có phần mềm lập trình tương thích (ví dụ WPLSoft của Delta) và tài liệu hướng dẫn sử dụng. Việc này giúp kỹ sư lập trình nhanh hơn và dễ bảo trì.

6. Hướng dẫn vận hành & bảo trì
Để khai thác tối đa PLC Delta DVP12SA11T và đảm bảo tuổi thọ, hiệu suất, bạn nên tuân thủ các bước sau:
6.1. Lắp đặt
-
Đặt PLC ở vị trí thoáng, tránh nhiệt độ cao quá, ẩm ướt, gần nguồn gây nhiễu.
-
Kết nối đúng nguồn 24VDC; đảm bảo phân cực đúng.
-
Lắp dây dẫn ngõ vào/ra đúng loại, kiểm tra sự chắc chắn của đầu nối.
-
Nếu có module mở rộng, đảm bảo nối đúng và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
6.2. Lập trình ban đầu
-
Sử dụng phần mềm lập trình tương thích (ví dụ WPLSoft) để thiết lập chương trình.
-
Kiểm tra cấu hình I/O, đặt tên dễ hiểu, ghi chú rõ ràng để về sau dễ bảo trì.
-
Nếu sử dụng phát xung hoặc bộ đếm tốc độ cao, kiểm tra thông số giới hạn (ví dụ tốc độ, số điểm) và test với thiết bị thực tế.
-
Thiết lập truyền thông nếu cần (RS232/RS485, Modbus) – kiểm tra kết nối và giao tiếp thành công trước khi vận hành.
6.3. Vận hành & giám sát
-
Khi chạy thử, quan sát phản hồi của PLC: đầu vào, đầu ra có hoạt động đúng không; đặc biệt với ngõ ra transistor – đảm bảo tải không vượt quá dòng cho phép.
-
Kiểm tra nhiệt độ vỏ PLC trong quá trình vận hành, nếu quá nóng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ.
-
Ghi chép các sự kiện, lỗi nếu có (PLC Delta thường có bộ nhớ lỗi) và xử lý kịp thời.
6.4. Bảo trì định kỳ
-
Định kỳ (ví dụ mỗi 6-12 tháng) kiểm tra kết nối dây dẫn, đầu nối mô-đun mở rộng.
-
Làm sạch bụi trong tủ điện, kiểm tra thông gió.
-
Sao lưu chương trình PLC ra tệp và lưu giữ bản backup – tránh mất dữ liệu khi có sự cố.
-
Nếu hệ thống mở rộng hoặc cấu hình thay đổi – cập nhật sơ đồ và tài liệu để bảo trì dễ dàng.
-
Kiểm tra các tín hiệu tốc độ cao và phát xung nếu có – đảm bảo không bị sai lệch theo thời gian.
7. Nhược điểm & lưu ý khi sử dụng
Mặc dù PLC Delta DVP12SA11T có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn có một số điểm cần lưu ý:
-
Với cấu hình 8 vào / 4 ra – nếu hệ thống bạn phát triển sau này mở rộng nhiều hơn, có thể bị thiếu I/O. Do đó nếu có kế hoạch mở rộng lớn, nên xem xét model 16/8 hoặc có module mở rộng.
-
Ngõ ra transistor có ưu điểm về tốc độ nhưng nếu hệ thống cần điều khiển tải lớn, hay sử dụng contactor lớn – cần module phù hợp hoặc rơ-le trung gian.
-
Dòng SA (không phải SA2) có thông số tốc độ phát xung thấp hơn các model cao hơn (ví dụ 32kHz thay vì 100kHz) – nếu ứng dụng cần cực kỳ nhanh, cần kiểm tra kỹ hoặc chọn model SA2.
-
Tài liệu, phần mềm lập trình có thể cần cập nhật – khi sử dụng phải đảm bảo bạn có phiên bản phần mềm phù hợp và biết cách lập trình đúng loại PLC của Delta.
-
Khi mua, cần kiểm tra hàng thật, tránh sản phẩm dựng hoặc không chính hãng – vì PLC là thành phần quan trọng của hệ thống tự động hóa, sự cố sẽ ảnh hưởng lớn đến sản xuất.
8. So sánh nhanh với các lựa chọn khác
Để bạn dễ hình dung vị trí của DVP12SA11T trong dòng sản phẩm PLC Delta và với các lựa chọn thay thế:
-
So với model DVP-14SS của Delta: DVP12SA11T được đánh giá là có khả năng phát xung tốt hơn trong dòng SA (hoặc SA2) và có cấu hình nhỏ gọn hơn.
-
So với dòng SA2 (ví dụ DVP12SA211T): SA2 có thông số cao hơn (ví dụ phát xung tới 100kHz) và bộ nhớ lớn hơn.
-
So với các PLC đa I/O hoặc dùng nguồn 220VAC: DVP12SA11T phù hợp hệ thống nhỏ, chi phí thấp; còn nếu hệ thống lớn, nhiều I/O, nhiều mạng truyền thông – có thể chọn PLC lớn hơn của Delta hoặc hãng khác như Siemens, Omron.
-
So với lựa chọn rẻ hơn: Có thể chọn PLC đơn giản hơn nếu không cần phát xung tốc độ cao, nhưng sẽ mất chức năng “cao tốc” và có thể khó mở rộng sau này.
Tóm lại: Nếu bạn đang tìm một PLC nhỏ gọn, nguồn 24V, cấu hình 8/4 I/O, có khả năng phát xung tốt – DVP12SA11T là lựa chọn tốt; nếu cần mạnh hơn – nâng lên SA2; nếu cần nhiều I/O hoặc thuật toán phức tạp hơn – tìm PLC lớn hơn.
9. Mẹo khi triển khai trên thực tế
-
Khi đặt mua: Hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi kèm Catalogue chính hãng, Hướng dẫn sử dụng và Bản quyền phần mềm lập trình (nếu có) – để đảm bảo bạn có đầy đủ tài liệu vận hành, bảo trì sau này.
-
Khi lập trình: Ghi chú rõ tên tín hiệu, phân biệt rõ ngõ vào/ra – giúp người bảo trì sau này hiểu và sửa chữa nhanh.
-
Khi thiết kế tủ điện: Đặt PLC gần nguồn 24V, tách biệt với phần nguồn AC cao để tránh nhiễu; dùng dây shield nếu tín hiệu nhạy.
-
Khi mở rộng: Gắn thêm module mở rộng (nếu dòng SA hỗ trợ) – nhưng lưu ý tổng I/O của tủ và khả năng xử lý của CPU.
-
Khi vận hành: Giám sát nhiệt độ, độ ẩm trong tủ; nếu PLC đặt trong môi trường khắc nghiệt – cần tủ kín, có quạt hoặc điều hòa nhỏ.
-
Khi bảo trì: Lưu bản sao chương trình, cập nhật sơ đồ wiring; nếu thay PLC (do sự cố) – nên có bộ PLC dự phòng cùng model để thay nhanh.
PLC Delta DVP12SA11T là một sản phẩm đáng cân nhắc trong phân khúc PLC nhỏ – với cấu hình vừa đủ (8 vào/4 ra), nguồn 24V, loại transistor, khả năng phát xung và đếm tốc độ cao, thương hiệu Delta uy tín và giá thành hợp lý. Đối với các ứng dụng tự động hóa nhỏ đến vừa như tủ điều khiển, máy đóng gói, băng tải, máy cắt – đây là lựa chọn thông minh.
Tuy nhiên, như bất kỳ thiết bị công nghiệp nào, việc chọn đúng và sử dụng tốt đòi hỏi bạn nắm rõ nhu cầu I/O, loại tải điều khiển, tốc độ xử lý cần thiết và khả năng mở rộng. Nếu không, rất có thể xảy ra tình trạng “thừa công suất” hoặc “thiếu khả năng mở rộng”.
Nếu bạn đang thiết kế hệ thống hoặc đang tìm PLC cho dự án – bạn có thể cân nhắc DVP12SA11T, nhưng nhớ tham khảo thêm các bản catalogue chính hãng, kiểm tra thông số cụ thể biến thể (như SA vs SA2), và nếu cần hỗ trợ – hãy liên hệ với nhà phân phối, kỹ sư tự động hóa để được tư vấn chi tiết.

Liên Hệ Với CTY TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Catec
- Hotline/ zalo: 0913.121.308
- Email: catec.tech@gmail.com
- Địa chỉ: 151/73/10, Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, TP. HCM
- Khu vực: Nhận & giao hàng Toàn Quốc
– Các khu vực chúng tôi cung cấp PLC Delta toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ chuyên Sửa chữa PLC Delta tại: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận...












