Đặc điểm & tính năng của dòng Servo Driver MINAS A6 :
Tần số đáp ứng dòng A5 : băng thông 2kHz.
Tần số đáp ứng cực nhanh dòng A6: băng thông 3,2kHz.
Chức năng chống rung tự động giảm thiểu thiệt hại cho thiết bị, các loại máy ma sát cao, máy chạy bằng dây đai hoặc máy có ổ trục vít ma sát thấp.
Cải thiện rung động khi phanh dừng lại đã giảm đáng kể.
Bộ lọc giảm sốc bằng tay và tự động.
Dòng Servo Driver A6 cho phép giá trị cài đặt là 8Mpps và phản hồi với 4Mpps. Điều này cho phép độ phân giải cao cũng như hoạt động tốc độ cao.
Tích hợp chức năng an toàn STO.
Sử dụng Encoder bên ngoài đảm bảo điều khiển vị trí có độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật
MINAS A6 series | A6SE | A6SG | A6SF | A6N | A6B |
Rated power | 50-5000W | ||||
Supply voltage | 1-/3-phase 200V AC | ||||
Bandwidth (velocity response) | 3200Hz | ||||
Rated rotational speed | 2000-3000 (rpm) | ||||
Max. rotational speed | 3000-6500 (rpm) | ||||
Rated torque | 0.16-26.3Nm | ||||
Peak torque | 0.48-71.6Nm | ||||
Control functions | Position control | Position, velocity, and torque control | |||
IP degree of protection (motor) | IP67 | ||||
Control input | Pulse | Pulse, analog | Network |