CATEC Automation chúng tôi chuyên nhận sửa biến tần INVT báo lỗi với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa biến tần INVT và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. CATEC chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
CATEC chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng.
Các trường hợp thường gặp khi sửa chữa biến tần INVT
> Biến tần INVT gặp sự cố dẫn đến việc động cơ hoạt động không ổn định.
> Nóng động cơ, động cơ rung, lắc, động cơ gầm, phát ra nhiều tiếng ồn.
> Sửa Biến tần INVT hư nguồn, nổ IGBT , cháy điện trở mồi.
> Biến tần bị hư IC xung, hư chỉnh lưu,
> Mất xung kích dẫn đến không có áp ngõ ra,
Lệch pha áp ngõ ra, 3 pha ngõ ra không đều.
Các lỗi thường gặp của biến tần INVT báo lỗi
• Biến tần báo lỗi OV ( Over Voltge ) tức là quá áp,cần phải kiểm tra điện áp cấp, hoặc điện áp DC bus
• Biến tần báo lỗi OL ( Over Load ) là lỗi quá tải. Cần kiểm tra phía motor có vấn đề gì không,có bị kẹt không….
• Biến tần báo lỗi OH ( Over Heat ) là lỗi quá nhiệt. Cần kiểm tra nhiệt độ môi trường có nóng quá không, quạt biến tần còn hoạt động không….
Những dòng biến tần INVT được ưa chuộng trong nhà máy
Các dòng biến tần INVT được ưa chuộng trong các nhà máy sản xuất thường là GD300, F5, GD20, H5, SV1, và AS500. Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu kỹ thuật của từng nhà máy để chọn ra cho mình thiết bị, nhằm đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của quý khách.
1.Sửa chữa Biến tần INVT GD300
-
Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu điều khiển động cơ chính xác, như băng tải, máy nén khí, quạt công nghiệp, hệ thống HVAC (Điều hòa không khí), và máy công cụ.
-
Công suất: Từ 0.75 kW đến 400 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control).
-
Khả năng điều khiển chính xác mô men động cơ và tốc độ.
-
Các tính năng bảo vệ động cơ, bảo vệ quá tải, quá nhiệt.
-
Tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
-
Hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus RTU và CANopen.
-
-
Đặc điểm: Đây là dòng biến tần được ưa chuộng nhờ vào tính ổn định cao, khả năng kiểm soát chính xác và dễ dàng bảo trì, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và tin cậy trong môi trường công nghiệp.
2. Sửa chữa Biến tần INVT F5
-
Ứng dụng: Thường dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, dây chuyền sản xuất, hệ thống quạt công nghiệp, máy nén khí và các thiết bị yêu cầu điều khiển động cơ chính xác.
-
Công suất: Từ 0.75 kW đến 630 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển vector có cảm biến hoặc không cảm biến.
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống tự động hóa PLC và SCADA.
-
Chế độ điều khiển tốc độ và mô men động cơ chính xác.
-
Các tính năng bảo vệ như quá tải, ngắn mạch và quá nhiệt.
-
Điều khiển ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
-
-
Đặc điểm: Dòng biến tần này được ưa chuộng trong các nhà máy sản xuất lớn nhờ vào tính ổn định, hiệu suất cao, khả năng điều khiển chính xác và sự dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện đại.
3. Sửa chữa Biến tần INVT GD20
-
Ứng dụng: Dành cho các ứng dụng yêu cầu đơn giản và tiết kiệm chi phí, như quạt, bơm nước, máy nén khí và các thiết bị trong ngành thực phẩm, chế biến đồ uống, dệt may.
-
Công suất: Từ 0.4 kW đến 7.5 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển tần số cơ bản V/F (Voltage/Frequency).
-
Dễ dàng vận hành và cài đặt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.
-
Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
-
Chế độ bảo vệ quá tải, quá nhiệt, và chống ngắn mạch.
-
-
Đặc điểm: Đây là dòng biến tần phổ biến trong các nhà máy vừa và nhỏ, nơi yêu cầu tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn đảm bảo hiệu suất hoạt động và bảo vệ động cơ.
4. Sửa chữa Biến tần INVT H5
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu cao về điều khiển động cơ chính xác, như trong ngành công nghiệp chế tạo, máy công cụ, hệ thống băng tải và các ứng dụng yêu cầu tốc độ và mô men động cơ ổn định.
-
Công suất: Từ 0.75 kW đến 315 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển vector với cảm biến và không cảm biến.
-
Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU và Profibus.
-
Tính năng bảo vệ động cơ và hệ thống.
-
Tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
-
-
Đặc điểm: Dòng biến tần này được ưa chuộng trong các nhà máy chế tạo và ngành công nghiệp nặng, vì nó cung cấp khả năng điều khiển chính xác và ổn định trong các ứng dụng có tải cao và phức tạp.
5.Sửa chữa Biến tần INVT SV1
-
Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống yêu cầu điều khiển động cơ không đồng bộ, như máy bơm, quạt công nghiệp, máy nén khí và các thiết bị tự động hóa trong ngành chế tạo.
-
Công suất: Từ 0.75 kW đến 22 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển vector không cảm biến.
-
Điều khiển tốc độ và mô men động cơ chính xác.
-
Tính năng bảo vệ quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch.
-
Hỗ trợ giao thức Modbus RTU và RS485.
-
-
Đặc điểm: Dòng biến tần này rất được ưa chuộng trong các nhà máy vừa và nhỏ do tính dễ cài đặt, chi phí thấp và tiết kiệm năng lượng.
6. Sửa chữa Biến tần INVT AS500
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu khả năng điều khiển động cơ không đồng bộ và đồng bộ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo.
-
Công suất: Từ 0.75 kW đến 37 kW.
-
Tính năng nổi bật:
-
Điều khiển vector với cảm biến và không cảm biến.
-
Tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành.
-
Hỗ trợ giao thức Modbus RTU và RS485.
-
Các tính năng bảo vệ động cơ như quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch.
-
-
Đặc điểm: Đây là dòng biến tần được các nhà máy sử dụng phổ biến nhờ vào khả năng điều khiển linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
Bảng mã lỗi biến tần INVT
1. Mã lỗi liên quan đến động cơ và tải
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E1 |
Quá tải động cơ |
Tải quá mức hoặc điều chỉnh không đúng |
Kiểm tra tải động cơ và giảm tải nếu cần. Điều chỉnh tham số bảo vệ. |
E2 |
Quá nhiệt biến tần |
Biến tần quá nóng |
Cải thiện hệ thống làm mát hoặc tăng cường thông gió. Kiểm tra môi trường. |
E3 |
Quá nhiệt động cơ |
Nhiệt độ động cơ quá cao |
Kiểm tra động cơ, làm mát và giảm tải nếu cần. |
2. Mã lỗi liên quan đến nguồn điện và kết nối
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E4 |
Lỗi mất pha hoặc không đồng đều pha |
Mất pha hoặc điện áp không đều |
Kiểm tra nguồn cấp điện và đảm bảo pha điện áp đồng đều. |
E5 |
Lỗi ngắn mạch đầu ra |
Ngắn mạch trong mạch đầu ra của biến tần |
Kiểm tra kết nối đầu ra, kiểm tra động cơ và dây nối. |
E6 |
Lỗi ngắn mạch trong mô-đun |
Ngắn mạch trong mạch nội bộ của biến tần |
Kiểm tra phần cứng bên trong biến tần, thay thế mô-đun nếu cần. |
3. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu và cài đặt
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E7 |
Lỗi tín hiệu analog đầu vào |
Tín hiệu không hợp lệ hoặc sai |
Kiểm tra tín hiệu đầu vào, đảm bảo kết nối đúng. |
E8 |
Lỗi giao tiếp RS485 |
Lỗi giao tiếp giữa biến tần và thiết bị |
Kiểm tra kết nối RS485 và giao thức truyền thông. |
E9 |
Lỗi phần mềm |
Lỗi phần mềm điều khiển biến tần |
Reset lại biến tần, kiểm tra và cập nhật phần mềm mới. |
4. Mã lỗi liên quan đến điện áp và dòng điện
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E10 |
Lỗi điện áp đầu vào thấp |
Điện áp nguồn đầu vào thấp hơn mức yêu cầu |
Kiểm tra nguồn điện đầu vào, đảm bảo điện áp ổn định và trong phạm vi yêu cầu. |
E11 |
Lỗi điện áp đầu vào cao |
Điện áp nguồn đầu vào quá cao |
Kiểm tra và điều chỉnh điện áp đầu vào để nằm trong giới hạn cho phép. |
E12 |
Lỗi điện áp đầu ra thấp |
Điện áp đầu ra quá thấp so với yêu cầu |
Kiểm tra kết nối động cơ và các mạch đầu ra. |
E13 |
Lỗi dòng điện quá cao |
Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn |
Kiểm tra động cơ và giảm tải nếu cần thiết. Kiểm tra cài đặt tham số bảo vệ dòng điện. |
5. Mã lỗi khác
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E14 |
Lỗi tín hiệu liên kết với thiết bị điều khiển |
Lỗi giao tiếp giữa biến tần và thiết bị điều khiển |
Kiểm tra kết nối và cài đặt giao thức truyền thông với thiết bị điều khiển. |
E15 |
Lỗi bộ xử lý trung tâm |
Lỗi phần cứng hoặc phần mềm của bộ xử lý trung tâm |
Kiểm tra phần cứng, reset lại hệ thống hoặc thay thế bộ xử lý nếu cần. |
6. Mã lỗi liên quan đến các vấn đề hệ thống và cảm biến
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E16 |
Lỗi tín hiệu cảm biến tốc độ (Encoder) |
Không nhận được tín hiệu từ encoder |
Kiểm tra kết nối tín hiệu encoder, đảm bảo tín hiệu ổn định và không bị gián đoạn. |
E17 |
Lỗi tín hiệu nhiệt độ |
Cảm biến nhiệt độ bị lỗi hoặc không hoạt động |
Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ nếu cần. Kiểm tra dây nối và kết nối cảm biến. |
E18 |
Lỗi cảm biến dòng điện |
Cảm biến dòng điện bị lỗi |
Kiểm tra và thay thế cảm biến dòng điện nếu cần thiết. |
E19 |
Lỗi tín hiệu quang (Optical) |
Lỗi trong tín hiệu quang giữa các mạch |
Kiểm tra kết nối và làm sạch quang học hoặc thay thế nếu cần. |
7. Mã lỗi liên quan đến sự cố trong quá trình khởi động và dừng
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E20 |
Lỗi khởi động quá trình |
Biến tần không thể khởi động đúng cách |
Kiểm tra lại các tham số khởi động và nguồn cấp điện. |
E21 |
Lỗi khi dừng động cơ |
Động cơ không thể dừng đúng cách |
Kiểm tra mạch dừng, các công tắc và tham số dừng động cơ. |
E22 |
Lỗi khi khởi động lại (Restart) |
Không thể khởi động lại sau khi tắt nguồn |
Kiểm tra nguồn điện, tham số khởi động lại và các kết nối liên quan. |
8. Mã lỗi liên quan đến quá trình điều khiển và tính năng đặc biệt
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E23 |
Lỗi liên quan đến chế độ điều khiển (V/F) |
Lỗi cài đặt chế độ điều khiển V/F |
Kiểm tra tham số chế độ điều khiển và đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu. |
E24 |
Lỗi điều khiển PID |
Lỗi trong quá trình điều khiển PID |
Kiểm tra cấu hình PID và đảm bảo các tham số đúng. |
E25 |
Lỗi hệ thống điều khiển vector (FOC) |
Lỗi trong quá trình điều khiển vector |
Kiểm tra cấu hình FOC, đảm bảo hệ thống điều khiển chính xác. |
E26 |
Lỗi điều khiển từ xa (Remote Control) |
Không nhận được tín hiệu điều khiển từ xa |
Kiểm tra kết nối điều khiển từ xa và giao thức truyền thông. |
9. Mã lỗi liên quan đến các lỗi bảo vệ khác
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E27 |
Lỗi bảo vệ ngắn mạch |
Ngắn mạch trong hệ thống |
Kiểm tra tất cả các kết nối điện, đảm bảo không có ngắn mạch. |
E28 |
Lỗi bảo vệ dòng điện quá thấp |
Dòng điện đầu vào quá thấp |
Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo dòng điện trong giới hạn cho phép. |
E29 |
Lỗi bảo vệ quá dòng |
Dòng điện vượt quá giới hạn an toàn |
Kiểm tra tải và cài đặt giới hạn dòng điện. Kiểm tra động cơ và bảo vệ. |
E30 |
Lỗi bảo vệ quá áp |
Điện áp quá cao hơn mức cho phép |
Kiểm tra nguồn điện và bảo vệ quá áp. |
10. Mã lỗi liên quan đến việc xử lý tín hiệu và cài đặt khác
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E31 |
Lỗi liên quan đến tín hiệu điện áp của bus DC |
Tín hiệu điện áp của bus DC không ổn định |
Kiểm tra mạch điện áp bus DC và các kết nối của nó. |
E32 |
Lỗi bộ lọc DC |
Bộ lọc DC bị lỗi |
Kiểm tra và thay thế bộ lọc DC nếu cần thiết. |
E33 |
Lỗi bộ khử nhiễu (Noise Filter) |
Bộ khử nhiễu bị lỗi |
Kiểm tra và thay thế bộ khử nhiễu nếu cần. |
11. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu điều khiển
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E34 |
Lỗi tín hiệu điều khiển từ cảm biến |
Tín hiệu không hợp lệ từ cảm biến điều khiển |
Kiểm tra kết nối tín hiệu và thay cảm biến nếu cần thiết. |
E35 |
Lỗi tín hiệu điều khiển đầu vào |
Tín hiệu đầu vào không hợp lệ |
Kiểm tra và xác nhận các tín hiệu đầu vào từ các thiết bị điều khiển. |
E36 |
Lỗi tín hiệu điều khiển đầu ra |
Tín hiệu đầu ra không hợp lệ |
Kiểm tra mạch tín hiệu đầu ra và điều chỉnh lại. |
12. Mã lỗi liên quan đến phần mềm và bộ xử lý
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E37 |
Lỗi phần mềm hệ thống |
Lỗi trong phần mềm điều khiển biến tần |
Cập nhật phần mềm của biến tần hoặc thực hiện reset hệ thống. |
E38 |
Lỗi bộ xử lý trung tâm |
Lỗi phần cứng hoặc quá tải bộ xử lý trung tâm |
Kiểm tra và thay thế bộ xử lý nếu cần thiết. |
13. Mã lỗi liên quan đến lỗi bảo vệ và tắt máy
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E39 |
Lỗi bảo vệ quá tải |
Tải động cơ hoặc hệ thống quá tải |
Giảm tải hệ thống, kiểm tra và điều chỉnh các tham số bảo vệ. |
E40 |
Lỗi bảo vệ quá áp |
Điện áp nguồn vượt quá giới hạn an toàn |
Kiểm tra nguồn điện và điều chỉnh điện áp nguồn nếu cần thiết. |
E41 |
Lỗi bảo vệ dòng điện quá thấp |
Dòng điện quá thấp so với yêu cầu |
Kiểm tra dòng điện đầu vào và đảm bảo nguồn điện đủ mạnh. |
14. Mã lỗi liên quan đến kết nối và giao tiếp
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E42 |
Lỗi giao tiếp Modbus |
Lỗi trong giao tiếp Modbus với các thiết bị khác |
Kiểm tra và đảm bảo kết nối Modbus ổn định. Kiểm tra địa chỉ và tốc độ truyền. |
E43 |
Lỗi giao tiếp CAN |
Lỗi trong giao tiếp CAN với các thiết bị ngoại vi |
Kiểm tra kết nối CAN và đảm bảo phần cứng hoạt động tốt. |
E44 |
Lỗi giao tiếp với PLC |
Lỗi trong giao tiếp giữa biến tần và PLC |
Kiểm tra giao thức truyền thông và kết nối giữa biến tần và PLC. |
15. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu đầu vào/ra
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E45 |
Lỗi tín hiệu đầu vào analog |
Tín hiệu đầu vào analog không hợp lệ |
Kiểm tra các tín hiệu đầu vào analog, đặc biệt là các cảm biến hoặc tín hiệu truyền vào. |
E46 |
Lỗi tín hiệu đầu vào số |
Tín hiệu đầu vào số không hợp lệ |
Kiểm tra các kết nối đầu vào số và đảm bảo tín hiệu chính xác. |
E47 |
Lỗi tín hiệu đầu ra |
Tín hiệu đầu ra không ổn định hoặc lỗi |
Kiểm tra kết nối đầu ra và thay thế các thành phần nếu cần. |
16. Mã lỗi liên quan đến điều chỉnh tốc độ
Mã lỗi |
Miêu tả lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
---|---|---|---|
E48 |
Lỗi điều khiển tốc độ động cơ < |