CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CATEC
CATEC Automation Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp, và giải pháp tự động hóa chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi kết nối những con người với kiến thức, kinh nghiệm kết hợp công nghệ tự động để thỏa mãn nhu cầu của Khách hàng!
Dịch vụ chúng tôi đưa đến khách hàng.
Thiết bị tự động (Biến tần, PLC, HMI, Servo, Cảm biến...)
Dịch vụ kỹ thuật (Thiết kế, làm tủ điện và lập trình)
Dịch vụ sửa chữa bảo trì (Sửa chữa biến tần, PLC,HMI, Servo, Máy móc thiết bị).....
- Chuyên nhận sửa chữa biến tần Sửa biến tần Shihlin khi gặp các sự cố báo lỗi alarm, hư nguồn, nổ IGBT, hư cầu chỉnh lưu, hư IC xung kích, lệch pha ngõ ra, ngõ ra không có áp, cháy điện trở nồi, không đóng khởi động từ, sửa chữa biến tần bị lỗi, ....
- Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử: Mạch điều khiển trung tâm (Main control board), Mạch điều khiển nguồn công suất (Power board), Mạch kích công suất (Gate drive board), Mạch giao tiếp truyền thông (Communication board). Trong trường hợp các bo mạch bị cháy nổ, hư hỏng quá nghiêm trọng không thể sửa chữa phục hồi được
- Thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất: Công suất chỉnh lưu (Rectifier Module), Công suất nghịch lưu (Inverter Module), Tụ nguồn (Capacitor), Điện trở mồi (Start resistor), …
- Cung cấp các loại linh kiện chính hãng: linh kiện công suất IGBT, Thyristor, Diode, Transistor, MOSFET, Opto Driver điều khiển, IC chuyên dụng, tụ điện công suất lớn, điện trở mồi, điện trở xả, điện trở phanh
CATEC là trung tâm bảo hành và sửa chữa Biến tần. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần: Sửa biến tần Shihlin SL3, Sửa biến tần Shihlin SE3, Sửa biến tần Shihlin SF-G, Sửa biến tần Shihlin SC3, Sửa biến tần Shihlin SS2, Sửa biến tần Shihlin SE2, Sửa biến tần Shihlin SA3… với giá thành tốt nhất trên toàn quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hành, cài đặt, sửa chữa các loại biến tần của các hãng nổi tiếng của Nhật, Đức, Mỹ, Đài Loan, Trung Quốc như Siemens, Mitsubishi, Danfoss, Emerson, Delta, Yaskawa, ABB, LS, INVT, Fuji, Vacon, Toshiba, Hitachi, Omron, Huyndai, Selan, Veichi, Teco, Convo, Holip, Shneider, Panasonic, Rockwell, Keb, Lenze, Powtran, Vacon, Parker, Rich, ENC, CS, Cute, Shihlin, Chziri…
Mục đích sử dụng biến tần Shihlin
1. Điều khiển tốc độ động cơ
- Biến tần Shihlin cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ theo yêu cầu tải, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Điều chỉnh tốc độ dễ dàng thông qua các tín hiệu đầu vào hoặc lập trình thông số.
2. Tiết kiệm năng lượng
- Khi động cơ không cần hoạt động ở công suất tối đa, biến tần giúp giảm tốc độ động cơ, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng điện.
- Đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng như bơm, quạt, và băng tải.
3. Khởi động và dừng mềm
- Biến tần Shihlin giúp khởi động động cơ một cách từ từ (soft start) thay vì khởi động đột ngột, tránh hiện tượng sụt áp hoặc sốc điện.
- Cung cấp khả năng dừng mềm (soft stop), giúp giảm lực va chạm hoặc hư hỏng cho các thiết bị cơ khí.
4. Bảo vệ động cơ
- Biến tần Shihlin có các tính năng bảo vệ động cơ khỏi các tình trạng bất thường như quá tải, quá nhiệt, mất pha, và ngắn mạch.
- Kéo dài tuổi thọ của động cơ và giảm chi phí bảo trì.

5. Tự động hóa và kiểm soát quy trình
- Được sử dụng để tự động hóa các hệ thống sản xuất với khả năng lập trình điều khiển linh hoạt.
- Kết nối với PLC hoặc các hệ thống HMI để điều khiển chính xác quy trình sản xuất.
6. Đảo chiều quay động cơ
- Biến tần Shihlin hỗ trợ đảo chiều quay của động cơ mà không cần thêm thiết bị cơ khí hay công tắc phức tạp.
7. Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp
- Ngành sản xuất: Điều khiển băng tải, máy cắt, máy dệt, và máy đóng gói.
- Ngành xây dựng: Hệ thống bơm nước, quạt thông gió, thang máy.
- Ngành năng lượng: Hệ thống máy nén khí, máy phát điện.
- Ngành hóa chất: Khuấy trộn và vận hành máy nghiền.
8. Giảm tiếng ồn và rung động
- Biến tần Shihlin giúp động cơ hoạt động mượt mà hơn, giảm tiếng ồn và rung động, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Các lỗi chung cần khắc phục khi Sửa biến tần Shihlin
Biến tần chạy một lúc rồi dừng: trước hết kiểm tra xem trạng thái RUN có còn sáng hay không?
TH1: Nếu đèn trạng thái RUN tắt có thể xảy ra nguyên nhân sau:
– Tín hiệu lệnh chạy của biến tần bị ngắt (dây điều khiển bị đứt hoặc bị lỏng dây ở terminal điều khiển)
– Biến tần báo lỗi, nếu có lỗi thì biến tần sẽ dừng, hiển thị lỗi và đèn “TRIP” sẽ sáng lên.
Cách khắc phục:
– Kiểm tra dây điều khiển lệnh chạy của biến tần, siết lại terminal điều khiển
– Tham khảo bảng mã lỗi từng loại biến tần để khắc phục.
TH2: Nếu đèn “RUN” vẫn còn sáng thì có thể do:
– Tốc độ chạy của biến tần bị giảm về 0
– Motor bị kẹt cơ khí hoặc bị hư hỏng
– Board điều khiển bị lỗi.

Biến tần không hiển thị đèn sau khi cấp nguồn
Nguyên nhân do: điện áp cung cấp cho biến tần không phù hợp, cầu chỉnh lưu bị hỏng, hoặc do nguồn switching bị hư hỏng và có thể do điện trở sạc tụ.
Cách kiểm tra và sửa chữa biến tần như sau:
– Sử dụng đồng hồ đo giá trị điện áp nguồn cấp xem có phù hợp với điện áp định mức của biến tần hay không, nếu không thì hãy xử lý và cấp nguồn lại cho phù hợp.
– Kiểm tra xem đèn ”CHARGE” có sáng hay không, nếu đèn tắt thì phần lớn là do lỗi ở cầu chỉnh lưu hoặc điện trở sạc tụ, còn nếu đèn sáng thì có thể do nguồn cấp switching có vấn đề.
Tại sao gắn biến tần motor chạy rất nóng?
Nguyên nhân
– Thông số motor cài đặt không đúng
– Đấu sai dây motor.
– Motor chạy ở tần số quá thấp (dưới 30 Hz)
Cách khắc phục
– Xem kỹ thông số motor trên nhãn và cài đặt lại.
– Kiểm tra việc đấu dây motor và điện áp biến tần cung cấp cho motor đã đúng hay chưa.
– Tăng tần số chạy của motor hoặc tăng tỉ số truyền cơ khí…
Biến tần không tăng tốc được khi quá tải.
Nguyên nhân: Khi hoạt động quá tải hoặc cơ khí bị kẹt khiến dòng điện của ngõ ra bị tăng cao máy biến tần sẽ giảm tần số ngõ ra một cách tự động.
Cách khắc phục: Kiểm tra đầu nối động cơ motor và đặc tuyến V/F có đúng hay không (đây cũng có thể là nguyên nhân khiến dòng điện tăng cao và làm biến tần không tăng tốc được).
► Nhận sửa khi gặp lỗi sự cố: hư nguồn, nổ IGBT, hư cầu chỉnh lưu, hư IC xung kích, lệch pha ngõ ra, ngõ ra không có áp, cháy điện trở mồi, không đóng khởi động từ, biến tần báo lỗi,… .
Mã lỗi biến tần Shihlin
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
E01 | Overcurrent (OC) | – Dòng điện đầu ra vượt quá mức cho phép. | – Kiểm tra tải, dây cáp và động cơ.
– Giảm tốc độ khởi động hoặc tải đầu ra. |
E02 | Overvoltage (OV) | – Điện áp DC bus quá cao. | – Kiểm tra nguồn điện đầu vào.
– Tăng thời gian giảm tốc hoặc lắp thêm điện trở hãm. |
E03 | Undervoltage (UV) | – Điện áp DC bus thấp hơn mức yêu cầu. | – Kiểm tra nguồn cấp điện và kết nối. |
E04 | Overload (OL) | – Biến tần hoặc động cơ bị quá tải. | – Kiểm tra tải động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc. |
E05 | Overheating (OH) | – Biến tần quá nhiệt do tải nặng hoặc môi trường nóng. | – Kiểm tra quạt làm mát và hệ thống thông gió.
– Giảm nhiệt độ môi trường. |
E06 | Ground Fault (GF) | – Lỗi chạm đất hoặc dòng rò bất thường. | – Kiểm tra cách điện dây dẫn và động cơ.
– Đảm bảo không có độ ẩm hoặc nhiễm bẩn. |
E07 | External Fault (EF) | – Tín hiệu lỗi bên ngoài từ thiết bị ngoại vi. | – Kiểm tra kết nối và tín hiệu từ thiết bị ngoại vi. |
E08 | Input Phase Loss (IPL) | – Mất pha đầu vào hoặc pha không ổn định. | – Kiểm tra nguồn cấp ba pha và dây dẫn. |
E09 | Output Phase Loss (OPL) | – Mất pha đầu ra từ biến tần. | – Kiểm tra dây dẫn động cơ và cách điện. |
E10 | Braking Unit Error (BE) | – Bộ hãm bị lỗi hoặc quá tải. | – Kiểm tra điện trở phanh và kết nối. |
E11 | Communication Error (CE) | – Lỗi giao tiếp giữa biến tần và bộ điều khiển. | – Kiểm tra cáp và cấu hình giao tiếp (RS485, CAN, Modbus…). |
E12 | Encoder Error (EN) | – Lỗi tín hiệu từ encoder (nếu sử dụng). | – Kiểm tra kết nối và chức năng của encoder. |
E13 | Motor Overload (OL2) | – Động cơ làm việc vượt quá định mức trong thời gian dài. | – Giảm tải hoặc cải thiện điều kiện vận hành. |
E14 | Torque Limit (TL) | – Giới hạn mô-men xoắn vượt mức cài đặt. | – Điều chỉnh lại cài đặt mô-men xoắn. |
E15 | EEPROM Error | – Lỗi dữ liệu trong EEPROM của biến tần. | – Khởi động lại biến tần hoặc liên hệ kỹ thuật viên để sửa chữa. |
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
E16 | Fan Error (FE) | – Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc ngừng hoạt động. | – Kiểm tra và thay thế quạt làm mát nếu cần. |
E17 | Memory Error (ME) | – Lỗi bộ nhớ hoặc hỏng phần cứng bên trong biến tần. | – Tắt nguồn và khởi động lại biến tần.
– Nếu lỗi tiếp diễn, liên hệ với kỹ thuật viên. |
E18 | PTC Error (PTC) | – Cảm biến nhiệt PTC của động cơ báo lỗi. | – Kiểm tra kết nối PTC và thay thế nếu cần. |
E19 | Thermistor Error (TH) | – Lỗi cảm biến nhiệt bên trong biến tần. | – Kiểm tra điều kiện nhiệt độ môi trường.
– Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra cảm biến bên trong. |
E20 | Motor Stall (MS) | – Động cơ bị kẹt hoặc không thể khởi động. | – Kiểm tra tải động cơ và giảm lực cản. |
E21 | Speed Deviation Error (SD) | – Tốc độ động cơ lệch nhiều so với giá trị cài đặt. | – Kiểm tra hệ thống điều khiển và encoder (nếu có). |
E22 | DC Bus Discharge Error (DB) | – Lỗi xả điện áp DC bus không đúng cách. | – Kiểm tra điện trở xả và mạch điều khiển. |
E23 | Overcurrent at Start (OCS) | – Dòng điện tăng đột ngột khi khởi động. | – Kiểm tra tải khởi động và giảm lực cản ban đầu. |
E24 | Drive Error (DRV) | – Lỗi chung từ biến tần không xác định rõ ràng. | – Tắt nguồn và khởi động lại.
– Ghi lại mã lỗi và liên hệ nhà sản xuất nếu lỗi tiếp diễn. |
E25 | Hardware Error (HW) | – Lỗi phần cứng của biến tần. | – Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra hoặc thay thế linh kiện. |
E26 | Initialization Error (INI) | – Lỗi trong quá trình khởi tạo biến tần. | – Kiểm tra nguồn cấp và khởi động lại. |
E27 | Analog Input Error (AI) | – Tín hiệu đầu vào analog vượt ngoài dải quy định. | – Kiểm tra và điều chỉnh tín hiệu đầu vào. |
E28 | Frequency Setting Error (FS) | – Tần số cài đặt không hợp lệ hoặc vượt giới hạn cho phép. | – Kiểm tra và đặt lại tần số trong dải cho phép. |
E29 | Password Error (PE) | – Sai mật khẩu truy cập biến tần. | – Nhập đúng mật khẩu. Nếu quên, liên hệ nhà sản xuất để được hỗ trợ. |
E30 | Option Board Error (OB) | – Lỗi ở bo mạch tùy chọn được lắp thêm. | – Kiểm tra và gắn lại bo mạch hoặc thay mới nếu cần. |
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
E31 | Parameter Error (PAr) | – Thông số cài đặt không hợp lệ hoặc bị thay đổi ngoài ý muốn. | – Kiểm tra và khôi phục các thông số về giá trị mặc định. |
E32 | Current Sensor Error (CS) | – Lỗi cảm biến dòng bên trong biến tần. | – Kiểm tra phần cứng và thay thế nếu cần. |
E33 | Output Contact Error (OCt) | – Lỗi tiếp điểm đầu ra hoặc kết nối tải không đúng. | – Kiểm tra dây nối động cơ và đầu nối. |
E34 | External Thermal Error (ETH) | – Lỗi nhiệt từ thiết bị ngoại vi được kết nối với biến tần. | – Kiểm tra tín hiệu từ thiết bị bảo vệ nhiệt và xác nhận kết nối đúng cách. |
E35 | Safety Circuit Error (SFT) | – Lỗi mạch an toàn trong biến tần hoặc mạch điều khiển bên ngoài. | – Kiểm tra mạch an toàn và tín hiệu liên quan. |
E36 | Power Supply Error (PSU) | – Nguồn cấp bên trong biến tần không ổn định hoặc bị lỗi. | – Kiểm tra nguồn cấp và thay thế linh kiện hỏng nếu cần. |
E37 | Main Circuit Error (MC) | – Lỗi mạch chính trong biến tần, có thể do quá dòng hoặc quá áp. | – Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra mạch chính. |
E38 | PID Feedback Error (PID) | – Phản hồi PID không ổn định hoặc bị mất. | – Kiểm tra tín hiệu phản hồi PID và thiết bị đo lường. |
E39 | EEPROM Checksum Error (EEP) | – Lỗi kiểm tra dữ liệu EEPROM. | – Tắt nguồn và khởi động lại. Nếu không khắc phục, cần thay EEPROM hoặc cập nhật firmware. |
E40 | Regenerative Overvoltage (RVO) | – Điện áp tái sinh quá cao trong quá trình giảm tốc. | – Lắp thêm điện trở xả hoặc tăng thời gian giảm tốc. |
E41 | Reverse Prohibit Error (REV) | – Chạy ngược bị cấm do cài đặt hoặc tín hiệu điều khiển sai. | – Kiểm tra cài đặt điều khiển ngược và tín hiệu đầu vào. |
E42 | Option Communication Error (OCM) | – Lỗi giao tiếp với module tùy chọn. | – Kiểm tra kết nối và cấu hình module tùy chọn. |
E43 | Brake Release Error (BRK) | – Lỗi phanh động cơ không hoạt động đúng. | – Kiểm tra cơ cấu phanh và tín hiệu điều khiển. |
E44 | Battery Error (BAT) | – Pin lưu trữ dữ liệu hoặc module điều khiển hết pin. | – Thay thế pin theo hướng dẫn của nhà sản xuất. |
E45 | Motor Parameter Error (MPR) | – Thông số động cơ không đúng hoặc không khớp với biến tần. | – Kiểm tra lại thông số động cơ và cấu hình biến tần. |
Lỗi thường gặp phải ở biến tần Fuji
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi OL – Overload (lỗi quá tải)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi GFF – Ground Fault (lỗi chạm mass)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi OVT – Over Voltage (lỗi quá tải điện áp)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi LV – Low Voltage (lỗi điện áp thấp)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi OH – Overheat (lỗi quá tải nhiệt)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi PHL – Phase Loss (lỗi mất pha)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi OC – Over Current (lỗi quá dòng)
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi biến tần Delta do bị sét đánh, cháy mạch
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi biến tần Delta do cài đặt lỗi hoặc mất chương trình trong vỉ vi điều khiển
+ Sửa biến tần Shihlin Lỗi biến tần Delta chạy chập chờn
+ Sửa biến tần Shihlin không báo lỗi nhưng không chạy

+ Sửa biến tần Shihlin bị quá dòng khi tốc độ không đổi: E01
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E02: quá dòng khi giảm tốc.
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E03 quá dòng khi tăng tốc.
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E04: quá dòng trong các điều kiện khác.
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi quá tải: E05
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E06 quá tải điện trở thắng
+ Sửa biến tần Shihlin bị lỗi quá áp E07
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi EEPROM E07
+ Sửa biến tần Shihlin bị lỗi thấp áp E08
+ Sửa biến tần Shihlin bị lỗi: E10 CT phát hiện dòng
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E11: CPU.
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E13: USP
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi chạm đất: E14
+ Sửa biến tần Shihlin báo lỗi E15: quá áp ngõ vào
+ Biến tần Shihlin bị mất công suất tạm thời: hiển thị lỗi E16
+ Biến tần Shihlin quá nhiệt vì quạt quay chậm E20
CATEC AUTOMATION CHUYÊN SỬA CHỮA CÁC LỖI CỦA BIẾN TẦN TẤT CẢ CÁC HÃNG
Siemens, Danfoss, ABB, AB Rockwell, KEB, Lenze, Schneider, Emerson, Mitsubishi, Yaskawa, Fuji, Toshiba, LS, Delta, INVT, Inovance, Hyundai, Hitachi, Teco, Omron, Nidec, Vacon,… Mỹ, Châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản, Taiwan, China,… Vv
1. Sửa lỗi Biến tần Siemens các dòng
Siemens Micromaster 410, 420, 430, 440 – Sinamics G120, G110, G130, G150, GM150, G240, G250 – S110, S120, S130, S150, SM150, S250, V20 – SimoDrive 611, Simovert MasterDrives, Simovert Posmo, Simoreg DC Master,…
Danh sách mã lỗi thường gặp của Biến tần Siemens Micromaster 440
- F0001 – Lỗi quá dòng
- F0002 – Lỗi quá áp
- F0003 – Lỗi thấp áp
- F0004 – Lỗi quá nhiệt
- F0005 – Lỗi quá tải
- F0011 – Lỗi động cơ quá nhiệt
- F0012 – Lỗi mất tín hiệu nhiệt độ của biến tần
- F0015 – Lỗi mất tín hiêu nhiệt độ động cơ
- F0020 – Lỗi mất pha đầu vào
- F0021 – Lỗi chạm đất
- F0022 – Lỗi chết công suất
- F0023 – Lỗi đầu ra
- F0024 – Lỗi quá nhiệt bộ chỉnh lưu
- F0030 – Lỗi quạt làm mát
- F0051 – Lỗi EEPROM
2. Sửa lỗi Biến tần ABB các dòng
ABB ACS 150, ACS 155, ACS 310, ACS 355, ACS 550, ACH 550, ACS 580, ACS 800, ACS 850, ACS 880, ACS 1000, ACS 2000, ACS 5000,…
Danh sách mã lỗi thường gặp của Biến tần ABB ACS 355
- Lỗi F0001 Biến tần ABB (Over Current) – Lỗi quá dòng
- Lỗi F0002 Biến tần ABB (DC Over Voltage) – Lỗi quá điện áp
- Lỗi F0003 Biến tần ABB (DEV Over Temp) – Lỗi quá nhiệt
- Lỗi F0004 Biến tần ABB (Short Circuit) – Lỗi ngắn mạch
- Lỗi F0005 Biến tần ABB (-) – Cài đặt thông số
- Lỗi F0006 Biến tần ABB (DC Under Voltage) – Lỗi thấp áp DC
- Lỗi F0009 Biến tần ABB (Motor Over Temp) – Lỗi Motor quá nhiệt
- Lỗi F0016 Biến tần ABB (Earth Fault) – Lỗi chạm đất
- Lỗi F0018 Biến tần ABB (Thermfail) – Lỗi quá nhiệt bộ biến tần
- Lỗi F0021 Biến tần ABB (Curr Meas) – Lỗi quá dòng
- Lỗi F0022 Biến tần ABB (Supply Phase) – Lỗi nguồn
- Lỗi F0024 Biến tần ABB (Over Speed) – Lỗi quá tốc độ
- Lỗi F0034 Biến tần ABB (Motor Phase) – Lỗi mất pha motor
- Lỗi F0035 Biến tần ABB (Output Phase Fail) – Lỗi đầu ra
3. Sửa lỗi Biến tần Schneider các dòng
Sửa biến tần Schneider Altivar 11, Sửa biến tần Altivar 12, Sửa biến tần Altivar 212, Sửa biến tần Altivar 310, Sửa biến tần Altivar 312, Sửa biến tần Altivar 340, Sửa